Tiếng Anh có những cụm từ và mệnh đề chỉ sự nhượng bộ nào? có phải bạn đang quan tâm đến vấn đề này! Cùng tìm hiểu về phrases and clauses of concession ngay sau đây để hiểu thêm về nó nhé.
- Cụm từ chỉ sự nhượng bộ (Phrases of concession)
- Cụm từ chỉ sự nhượng bộ thường được bắt đầu bằng giới từ In spite of hoặc Despite (mặc dù, cho dù).
In spite of/ Despite + noun/ noun phrase/ gerund phrase
EX: Despite his physical handicap, he has become a successful businessman.
EX: In spite of having a headache I enjoy the film.
EX: We understood him in spite of his accent.
- Cụm từ chỉ sự nhượng bộ có thể được đặt ở trước hoặc sau mệnh đề chính.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial clauses of Concession)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ là mệnh đề phụ chỉ sự tương phản của 2 hành động trong câu. Mệnh đề này thường được bắt đầu với although, though, even though, no matter, whatever (dù, cho dù).
Although/ though/ even though + S + V
EX: Although the weather was very bad, we had a picnic
EX: We took many pictures though the sky was cloudy
EX: Even though I didn’t know anybody at the party, I had a nice time.
No matter + who/ what/ when/ where/ why/ how (adj, adv) + S + V
EX: No matter who you are, I still love you
EX: No matter what she says, I don’t believe her.
EX: Whatever others may say, you are certainly right
Lưu lại để học dần nhé, chắc chắn nó sẽ giúp bạn nâng cao số điểm toeic với điểm ngữ pháp tương đối khó này đó. Theo dõi các bài học tiếng Anh được cập nhật mỗi ngày trên website: https://tienganhikun.com để có những mẹo luyện thi toeic dễ dàng hơn nhé!