Look có nghĩa là: nhìn, look thường được kết hợp với nhiều giới từ/ trợ từ khác để tạo thành các cụm động từ với nhiều ý nghĩa khác nhau. Và rất ít khi nó đi một mình, trong bài thi toeic luôn xuất hiện những cụm động từ vè look và những loại cụm động từ khác, rất dễ để lấy điểm nếu bạn biết được cách kết hợp và ý nghĩa của các cụm động từ này, cùng tìm hiểu những cụm động từ đi kèm với Look ngay sau đây nhé.
- Look ahead
Có nghĩa là: lên kế hoạch.
Ví dụ: I will look ahead to nex week’s plan for team sale?
(Tôi sẽ lập kế hoạch cho nhóm bán hàng tuần tới)
- Look around
Nghĩa là: tham quan.
Ví dụ: Will you want to a look around my home town tomorrow?
(bạn sẽ thăm quan quê tôi ngày mai chứ?)
- Look after
Nghĩa là: Chăm sóc
Ví dụ: My Sister takes responsibility for look after her son.
(Chị tôi chịu trách nhiệm chăm sóc con cô ấy)
- Look back
Nghĩa là: nhớ về quá khứ
Ví dụ: I usually look back on my childhood, i wish I were a child forever.
(Tôi thường nhớ về quá khứ và tôi ước mình mãi là một đứa trẻ)
- Look for
Nghĩa là: Tìm kiếm
Ví dụ: Can you help me look for my pants, Tom? I seem to have mislaid them.
(Có thể tìm giúp em cái quần chứ, Tom? Em để chúng ở đâu mất rồi ấy)
- Look forward to
Nghĩa là: mong chờ điều gì đó.
Ví dụ: I’m looking forward to Tet holiday as I will be having new car.
(Tôi rất mong chờ Tết vì tôi sẽ có một chiếc xe mới)
- Look on
Nghĩa là: Xem
Ví dụ: I look on it rain all this day.
(Tôi xem mưa rơi cả ngày hôm nay.
- Look out
Nghĩa là: cẩn thận
Ví dụ: Look out! Bring the unbrella when you go out, please! It will rain.
Cẩn thận! hãy đem theo dù khi đi ra ngoài, trời sẽ mưa đó.
9.Look to
Nghĩa là: tin cậy vào ai đó.
Ví dụ: He has always looked to his brother for guidance.
(Anh ấy luôn tin tưởng vào sự hướng dẫn của anh của anh ấy.
- Look up to
Nghĩa là: Ngưỡng mộ.
Ví dụ: She has always looked up to her mother.
(Cô ấy luôn luôn ngưỡng mộ mẹ cô ấy)
Lưu lại để học dần nhé, cùng theo dõi các bài học tiếng anh hữu ích được cập nhật thường xuyên cùng ngoại ngữ Cô Thúy Ikun nhé.