MỘT SỐ CÂU NÓI BẰNG TIẾNG ANH TRONG CÁC TÌNH HUỐNG KHẨN CẤP
Ngày đăng: (04-11-2016 06:39 PM) - Lượt xem: 1678
Việc biết một số câu nói bằng tiếng anh trong các tình huống khẩn cấp sau đây không chỉ giúp chính mình khi đi nước ngoài mà còn giúp người khác nước. Hãy cũng đọc nhé!
- Kêu cứu.
- Help!/ somebody helps!/ anyone help! Help me! (Cứu!/ Ai đó giúp tôi với!/ Giúp tôi với!)
- I’m here (Tôi ở đây)
- Nhắc nhở
- Look out / watch out (Nhìn kìa / Cẩn thận).
- Be careful (Cẩn thận!)
- Hỏa hoạn
- Fire (Cháy kìa)
- Can you smell burning? ( Bạn có thấy mùi khét/ cháy không?)
- There is a fire. (Có đám cháy ở đằng kia).
- The building is on fire (Tòa nhà đang bị hỏa hoạn).
- Hurry! (Nhanh lên!).
- Call/ find an ambulance / the police / fire brigade! (Gọi / tìm xe cấp cứu / cảnh sát / cứu hỏa).
- Trộm cắp, va chạm.
- Stop, theif! (Dừng lại tên trộm kia).
- There’s been an accident. (Đã có tai nạn xảy ra).
- I’ve been mugged/ attacke / hit/ shot ect. (Tôi vừa bị cướp/ bị tấn công/ bị đánh/ bị bắn v.v.)
- I’d like to report a theft/ a stolen briefcase. (Tôi muốn báo mất trộm/ hành lí bị trộm).
- My handbag’s been stolen. (Tôi vừa mất túi).
- My car/ house/ apartment’s been broken into. (Ô tô/ nhà/ căn hộ của tôi vừa bị đột nhập).
- An ủi, làm dịu tinh thần người khác:
- Don’t worry. (Đừng lo lắng).
- Calm down. (Bình tĩnh).
- Take it easy. (Chịu nhận nó thôi).
- It’s gona be fine/ okay/ alright/ good (soon). (Nó sẽ bình thường/ ổn/ đâu vào đấy/ tốt (sớm) thôi).
- It won’t hurt. (Nó sẽ không đau đâu).
- I’ve got steady hand. (Tôi rất chắc tay (cẩn thận))
- Một số câu khác:
- I’ve been stuck/ locked_inside/ fallen/ injured ect. (Tôi vừa bị kẹt/ khóa ở trong/ ngã/ thương v.v.)
- Leave me alone, please! (Hãy để tôi yên).
- I’ve cut myself. (Tôi vừa lỡ cắt vào tay).
- Go away! (Đi đi)
- I’m starving/ so thirsty/ so tired/ exhausted. (Tôi chết đói/ chết khát/ mệt chết/ kiệt sức mất).
Bạn có thể thêm “PLEASE” vào đầu với cuối câu với ý nghĩa “XIN, HÃY, LÀM ƠN” để câu nói thêm phần trang trọng và lịch sự.
Các tin liên quan: