CHỦ ĐỀ 71: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG
Vấn đề môi trường đang là vấn đề nóng bỏng nhất ngày nay, hãy cùng nhau tìm hiểu các từ vựng về chủ đề môi trường bạn nhé! Trung tâm luyện thi toeic Ikun sẽ gửi đến các bạn một số từ vựng về môi trường để các bán bổ sung thêm vào kiến thức luyện thi toiec
· Aerobic attached-growth treatment process Quá trình xử lý sinh học hiếu khí dính bám
· Aerobic suspended-growth treatment process Quá trình xử lý sinh học hiếu khí lơ lửng
· conserve (v) giữ gìn
· contaminate (v) làm ô nhiễm
· crops(n) mùa màng
· cut / reduce (v) giảm
· damage/ destroy (v) phá hủy
· environmental pollution (n) sự ô nhiễm môi trường
· greenhouse gas emissions : khí thải nhà kính
· ground water (n) nguồn nước ngầm
· limit/ curb/control (v) hạn chế/ ngăn chặn/ kiểm soát
· natural resources : tài nguyên thiên nhiên
· pollutant (n): chất gây ô nhiễm,
· pollute (v): ô nhiễm
· polluter (n): người / tác nhân gây ô nhiễm,
· pollution (n): sự: quá trình ô nhiễm,
· pollutive (adj): bị ô nhiễm
· preserve biodiversity : bảo tồn sự đa dạng sinh học
· the ozone layer (n) tầng ozon
· the soil (n) đất
· a marin ecosystem (n) hệ sinh thái dưới nước
· Absorption: hấp thụ
· Accident: Tai nạn
· acid deposition: mưa axit
· acid rain: mưa axit
· Activated carbon: than hoạt tính
· Activated sludge: Bùn hoạt tính
· Adsorption: hấp phụ
Như vậy chúng ta đã học qua những từ vựng về môi trường. Để có thể học từ vựng theo nhiều chủ đề khác bạn hãy truy cập website của trung tâm ngoại ngữ IKUN www.tienganhikun.com
Chúc các bạn học tốt!