CÁC CÂU CA DAO TIẾNG ANH
Ngày đăng: (03-01-2017 09:47 PM) - Lượt xem: 2799
Tiếng anh cũng có các câu ca dao bằng tiếng Anh riêng, hay và thú vị với những ý nghĩa gần giống với tiếng Việt, cùng tìm hiểu ngay nhé, sẽ thú vị lắm đó.
- Ác giả ác báoà Curses (like chickens) come home to roost.
- Đỏ như gấcà As red as beetroot
- Thời gian sẽ trả lời: àWait the see
- Càng đông càng vuià The more the merrier
- Cái gì đến sẽ đếnà What must be, must be
- Xa mặt cách lòng àLong absence, soon forgotten
- Sông có khúc, người có lúcà Every day is not Saturday
- Tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễà No bees, no honey, no work, no money
- Chậm mà chắc à Slow but sure
- Cầu được ước thấy: Talk of the devil and he is sure to appear.
- Muộn còn hơn không: Better late than never
- Câm như hến: As dump as oyster
- Tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh: When candles are out, all cats are grey
- Thừa sống thiếu chết: More dead than alive
- Ngủ say như chết: Sleep like alog
- Nhắm mắt làm ngơ: To close one’eyes to smt
- Trèo cao té đau: Pride comes/ goes before a fall. Pride will have a fall
- Nhập gia tùy tục: When is Rome, do as the Romans do
- Ai giàu ba họ, ai khó ba đời: Every dog has its/ his day
- Ăn như mỏ khoét: Eat like a horse
- Hay thay đổi như thời tiết: As changeable as the weather
- Tai vách mạch rừng: Walls have ears
- Yêu cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi: Spare the rod, and spoil the child
- Của rẻ là của ôi: Cheapest is dearest
- Mưu sự tại nhân, hành sự tại thiên: Man proposes, God disposes.
- Findings are keepings: An phận thủ thường
- Bit the hand that feeds: Ăn chá đá bát
- An early rises is sure to be in luck: Ăn cỗ đi trước, lội nước theo sau
- Not a sound from sb: Biệt vô âm tính
- Safe and sound: Bình an vô sự
Nhớ theo dõi các bài học tiếng anh được cập nhật thường xuyên trên web: https://tienganhikun.com/ để có thêm các kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!
Các tin liên quan: