HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 99 :TỪ VỰNG VỀ VŨ TRỤ

CHỦ ĐỀ 99 :TỪ VỰNG VỀ VŨ TRỤ
Ngày đăng: (05-04-2016 06:12 PM) - Lượt xem: 2712

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ VŨ TRỤ

 

 
 

Chào các bạn! Chủ đề từ vựng chúng ta hôm nay là những từ vựng về vũ trụ. Chủ đề từ vựng này sẽ là một mảng kiến thức mới để bạn dạy cho con, em hoặc để chính bản thân bạn tìm hiểu nếu bạn yêu thích và đam mê về thiên văn đấy. Cùng nhau học nhé!

 

 

1.    galaxy /ˈgæl.ək.si/ - ngân hà

2.    comet /ˈkɒm.ɪt/ - sao chổi

3.    (Big Dipper) constellation /kɒnt.stəˈleɪ.ʃən/ - chòm sao (chòm Đại Hùng)

4.    star /stɑːʳ/ - ngôi sao

5.    meteor /ˈmiː.ti.ɔːʳ/ - sao băng

6.    orbit : quỹ đạo

7.    asteroid: tiểu hành tinh

8.    Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/ - sao Mộc

9.    Saturn /ˈsæt.ən/ - sao Thổ

10. Uranus /ˈjʊə.rən.əs/ - sao Thiên Vương

11. Neptune /ˈnep.tjuːn/ - sao Hải Vương

12. Pluto /ˈpluː.təʊ/ - sao Diêm Vương

13. asteroid /ˈæs.tər.ɔɪd/ - hành tinh nhỏ

14. orbit /ˈɔː.bɪt/ - quỹ đạo

15. telescope /ˈtel.ɪ.skəʊp/ - kính thiên văn

16. Lunar eclipse /ˈluː.nəʳ ɪˈklɪps/ - nguyệt thực

17. sun /sʌn/ - mặt trời

18. earth /ɜːθ/ - trái đất

19. 9. moon /muːn/ - mặt trăng

20. 10. Solar eclipse /ˈsəʊ.ləʳ ɪˈklɪps/ - nhật thực

Từ vựng tiếng anh là công cụ hỗ trợ việc học giao tiếp tiếng anh rất hiệu quả, càng tìm hiểu nhiều chủ đề chúng ta càng có thêm nhiều kiến thức thú vị. Bạn có thể học thêm nhiều chủ đề tiếng anh khác trên trang web của trung tâm ngoại ngữ cô Thúy IKUN. Chúc bạn thành công! 

 

Loading...
Vui lòng chờ ...