CHỦ ĐỀ 92: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MUA SẮM
Hôm nay trung tâm anh ngữ Cô Thúy IKUN sẽ dẫn các bạn học viên thân yêu của mình đi mua sắm một vòng quanh khu trung tâm thương mại nhé, nhưng trước hết chúng ta nên tìm hiểu qua một vài từ vựng tiếng Anh mới chủ đề mua sắm nhé, để có thể đủ tự tin đi shopping thôi.
- Cheap: Rẻ
- Customer: Khách hàng
- Discount: Chiết khấu
- Expensive: Đắt
- Price: Giá
- Sale: Giảm giá
- Shop: Cửa hàng
- Shopping bag: Túi mua hàng
- Shopping list: Danh sách mua hàng
- Special offer: Ưu đãi đặc biệt
- To buy: Mua
- To sell: Bán
- To order: Đặt hàng
- To go shopping: Đi mua sắm
- Aisle: Lối đi giữa các dãy hàng
- Basket: Giỏ hàng
- Counter: Quầy
- Fitting room: Phòng thay đồ
- Manager: Quản lý cửa hàng
- Shelf: Giá để hàng
- Shop assistant: Nhân viên bán hàng
- Shop window: Cửa kính trưng bày hàng
- Stockroom: Kho chứa hàng
- Trolley: Xe đẩy hàng
Các bạn hãy nhanh tay lưu lại và luôn ghi nhớ dành ra ít phút mỗi ngày cho việc học và trau dồi từ vựng tiếng Anh mới nhé, rất có ích cho các bạn trong quá trình học và luyện thi TOEIC, cũng như nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh đấy nhé.
Chúc các bạn học tiếng anh vui vẻ!