HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 90: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI DỤNG CỤ

CHỦ ĐỀ 90: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC LOẠI DỤNG CỤ
Ngày đăng: (28-03-2016 05:27 PM) - Lượt xem: 2360

CH Đ 90: T VNG TING ANH V CÁC LOI DNG C

Ht vng tiếng anh bng cách quan sát và đc tên các dng c trong nhà là mt phương pháp hay đ nh lâu và cũng nâng cao rt nhiu vn t vng cho bn trong quá trình hc tiếng anh giao tiếp. Tuy nhiên các vt dng trong nhà dường như đã quen thuc vi bn ri, nhưng mt hôm nào đó, b hoc anh trai nh b lôi giúp hp dng c trong nhà đ sa cha mt vài th thì bn s phi git mình vì  có nhng th bn chưa h biets gi tên bng tiếng anh đó. Hôm nay hãy cùng nhau hc v các loi dng c bn nhé!

1.      Mallet /’mælit/ búa g, cái v

2.      Hammer /’hæmə/ búa

3.      Bolt /boult/ c-vít

4.      Nut /nʌt/ bu-lông

5.      Washer /’wɔʃə/ vòng đm

6.      Screw /skru:/ đinh xon

7.      Nail /neil/ đinh

8.      Ladder /’lædə/ thang

9.      Handsaw /’hændsɔ:/ cưa tay

10.  Coping saw /’koupiɳ sɔ:/ cưa vòng

11.  Chainsaw /tʃein sɔ:/ cưa máy

12.  Circular saw /’sə:kjulə sɔ:/ cưa đĩa

13.  Tape measure /teip ‘meʤə/ thước đo

14.  Pocketknife (penknife) /’pɔkit naif/pennaif/ dao gp đa năng

15.  Toolbox /tu:l bɔks/ hp dng c

16.  Pliers /’plaiəz/ kìm

17.  Sandpaper /’sænd,peipə/ giy nhám

18.  Drill /dril/ máy khoan

19.  Bit /bit/ mũi khoan

20.  Screwdriver /’skru:,draivə/ tuc-nơ-vít

21.  Wrench /rentʃ/ c-lê

22.  Monkey wrench /’mʌɳki rentʃ/ m-lết

Xong ri, có th nhng vt dng này bn ít khi gp nên có th s quên mt đây, vy thnh thong hãy kéo hp dng c ra và nhm đc li tên chúng nha.

Loading...
Vui lòng chờ ...