CHỦ ĐỀ 89: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NẤU ĂN
Hãy dành thời gian nấu ăn mỗi ngày của bạn để học từ vựng tiếng anh, điều này rất có ích cho việc luyện tiếng anh giao tiếp của bạn đấy. Hãy cùng thử nhé!
Grate: nạo, xát
grill /ɡrɪl/: nướng
layer /leɪər/: sắp từng lớp, từng tầng
level /ˈlevəl/: san bằng
melt /melt/: làm tan ra, chảy ra
pinch /pɪntʃ/: ngắt, véo, kẹp
pour /pɔːr/: rót
scramble: trộn lại
serve /sɜːv/: dọn ra ăn
simmer /ˈsɪmər/: ninh nhỏ lửa
slice /slaɪs/: cắt ra từng lát mỏng, lạng
spread /spred/: rải, phết
stir /stɜːr/; khuấy
taste /teɪst/: nếm
add /æd/: thêm vào
bake /beɪk/: nướng
blend /blend/: pha trộn
boil /bɔɪl/: đun sôi, luộc
bread /bred/: nhào bột mì
broil /brɔil/: nướng, hun nóng
chop /tʃɒp/: chặt, băm nhỏ
cut /kʌt/: cắt
dip: nhúng
fry /fraɪ/: chiên
Khi bạn vừa nấu ăn vừa nhẩm đọc tiếng anh từng động tác của mình nhé, cvuawf học vừa làm tiết kiệm thời gian mà lại có thể ôn lại mỗi ngày, rất tiện đúng không nào. Hãy theo dõi website của trung tâm ngoại ngữ IKUN để học thêm nhiều chủ đề từ vựng khác nữa nhé! IKUN love you!