HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 86: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ HỢP ĐỒNG

CHỦ ĐỀ 86: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ HỢP ĐỒNG
Ngày đăng: (23-03-2016 04:11 PM) - Lượt xem: 3356

CHỦ ĐỀ 86: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HỢP ĐỒNG

Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau học một số từ vựng xoay quanh chủ đề hợp đồng. Chủ đề từ vựng này chắc chắn sẽ rất cần thiết cho các bạn học tiếng anh giao tiếp và cả những bạn đang học TOEIC nữa đấy!

 

 

  1. agreement (n) /ə’gri:mənt/  hợp đồng, khế ước, thỏa thuận
  2. appendix (n) /ə’pendiks/  phụ lục
  3. arbitration (n) /,ɑ:bi’treiʃn/ giải quyết tranh chấp
  4. article (n) /’ɑ:tikl/ điều, khoản, mục
  5. clause (n)  /klɔ:z/ điều khoản
  6. condition (n) /kən’diʃn/ điều kiện, quy định, quy ước
  7. force majeure (n) /fɔ:s mə’jɔlikə/ trường hợp bất khả kháng
  8. fulfil (v) /ful’fil/ thi hành
  9. herein (adv) /’hiər’in/ ở đây, ở điểm này, sau đây (trong tài liệu này)
  10. hereinafter (adv) /’hiərin’ɑ:ftə/ ở dưới đây (trong tài liệu này)
  11. hereto (adv) /’hiə’tu:/ theo đây, đính theo đây
  12. heretofore (adv) /’hiətu’fɔ:/ cho đến nay, trước đây
  13. in behalf of /in bi:hɑ:f ɔv/  theo ủy quyền của ai
  14. null and void invalid /nʌl ænd vɔid ‘invəli:d/ miễn trách nhiệm, không ràng buộc
  15. party (n) /’pɑ:ti/ bên
  16. stipulate (v) /’stipjuleit/ quy định thành điều khoản
  17. terms (n) /tə:ms/ điều, khoản, điều kiện được chấp nhận, điều kiện đề nghị
  18. warrant (v) /’wɔrənt/ bảo đảm
  19. whereas (conj)  /we r’ z/  xét rằng, trong khi

 

tieng-anh-ikun-tu-vung-chu-de-hop-dong

 

Những từ vựng chủ đề về thương mại, kinh tế luôn cần thiết cho công việc của các bạn, đặc biệt là đối với những người luyện thi TOEIC vì chủ đề thương mại là một trong những chủ đề nằm trong bài thi TOEIC. Vì thế bạn hãy ôn lại những từ vựng trên đây để ghi nhớ thật kỹ bạn nhé.

 

Chúc bạn học tốt!

Loading...
Vui lòng chờ ...