HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 80 : TIẾNG ANH GIAO TIẾP CĂN BẢN

CHỦ ĐỀ 80 : TIẾNG ANH GIAO TIẾP CĂN BẢN
Ngày đăng: (19-03-2016 06:56 PM) - Lượt xem: 2831

Dưới đây là các từ, cụm từ và cách chào hỏi, trả lời các tình huống giao tiếp thường gặp nhất trong tiếng anh, những từ hay gặp nơi công cộng, cách xã giao và  hỏi lại bằng tiếng anh dành cho người mới học tiếng anh.

CHÀO HỎI VÀ CHÀO TẠM BIỆT

Đây là những cách chào hỏi khác nhau:

Hi       -     chào (khá thân mật)

Hello     -      xin chào

Good morning    -    chào buổi sáng (dùng trước buổi trưa)

Good afternoon        -       chào buổi chiều (dùng từ trưa đến 6 giờ chiều)

Good evening   -     chào buổi tối (dùng sau 6 giờ tối)

Dưới đây là các cách khác nhau bạn có thể dùng khi nói tạm biệt:

Bye       -      tạm biệt

Goodbye        -          tạm biệt

Goodnight         -      chúc ngủ ngon

See you!        -           Hẹn gặp lại!

See you soon!    -    Hẹn sớm gặp lại!

See you later!    -      Hẹn gặp lại sau!

Have a nice day!               Chúc một ngày tốt lành!

Have a good weekend!   -    Chúc cuối tuần vui vẻ!

CÁCH TRẢ LỜI ĐƠN GIẢN BẰNG TIẾNG ANH

Yes      -        vâng/có

No        -       không

Maybe hoặc perhaps    -      có lẽ

Please    -     làm ơn

Thanks   -     cảm ơn

Thank you       -         cảm ơn anh/chị

Thank you very much    -       cảm ơn anh/chị rất nhiều

Dưới đây là các cách trả lời lịch sự khi người khác cảm ơn bạn.

You’re welcome       -        không có gì

Don’t mention it       -        không có gì

Not at all       -       không có gì

THU HÚT SỰ CHÚ Ý VÀ XIN LỖI AI ĐÓ

Excuse me     -     xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý của ai đó, bước qua ai đó, hoặc để xin lỗi)

Sorry  -   xin lỗi

Nếu ai đó xin lỗi bạn, bạn có thể trả lời bằng một trong các cách sau:

No problem    -    không sao

It's OK hoặc that's OK   -  không sao

Don't worry about it   -     anh/chị đừng lo về việc đó

ĐỂ NGƯỜI KHÁC HIỂU MÌNH KHI NÓI TIẾNG ANH

Do you speak English?   -     Anh/chị có nói tiếng Anh không?

I don't speak English      -      tôi không nói tiếng Anh

I don't speak much English        -        tôi không nói được nhiều tiếng Anh đâu

I only speak very little English    -      tôi chỉ nói được một chút xíu tiếng Anh thôi

I speak a little English    -      tôi nói được một ít tiếng Anh thôi

Please speak more slowly       -     anh/chị nói chậm hơn được không?

Please write it down   -    anh/chị viết vào giấy được không?

Could you please repeat that?   -     Anh/chị có thể nhắc lại được không?

I understand      -     tôi hiểu rồi

I don't understand       -        tôi không hiểu

NHỮNG CÂU CƠ BẢN KHÁC

I know   -    tôi biết

I don't know      -      tôi không biết

Excuse me, where's the toilet?   -     Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?

Excuse me, where's the Gents?        -        Xin lỗi, nhà vệ sinh nam ở đâu?

Excuse me, where's the Ladies?        -        Xin lỗi, nhà vệ sinh nữ ở đâu?

 

NHỮNG DÒNG CHỮ BẠN CÓ THỂ GẶP

Entrance         -     Lối vào

Exit    -     Lối ra

Emergency exit   -   Lối thoát hiểm

Push      -     Đẩy vào

Pull      -        Kéo ra

Toilets   -     Nhà vệ sinh

WC    -     Nhà vệ sinh

Gentlemen (thường viết tắt là Gents)    -      Nhà vệ sinh nam

Ladies   -      Nhà vệ sinh nữ

Vacant   -    Không có người

Occupied hoặc Engaged       -         Có người

Out of order       -     Hỏng

No smoking       -      Không hút thuốc

Private          -        Khu vực riêng

No entry       -       Miễn vào

Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ!

Loading...
Vui lòng chờ ...