CHỦ ĐỀ 69: TỪ VỰNG NHỮNG VIỆC LÀM HÀNG NGÀY
Mỗi việc chúng ta làm hàng ngày tưởng chừng rất quen thuộc sau đây cũng là một cách để chúng ta bổ sung thêm kiến thức về từ vựng của mình đấy, bạn cùng học nhé!
Wake up /weik Λp/ tỉnh giấc
Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/ nút báo thức
Turn off /tə:n ɔ:f/ tắt
Get up /get Λp/ thức dậy
To drink /tə driɳk/uống
Make breakfast /meik ‘brekfəst/ làm bữa sáng
Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/ đọc báo
Brush teeth /brʌʃ/ /ti:θ/ đánh răng
Wash face /wɔʃ feis/ rửa mặt
Have shower /hæv ‘ʃouə/: tắm vòi hoa sen
Get dressed /get dres/ mặc quần áo
Comb the hair /koum ðə heə / chải tóc
make up /meik Λp/ trang điểm
work /wə:k/ làm việc
Have lunch /hæv lʌntʃ/ ăn trưa
Finish working /’finiʃ ˈwəːkɪŋ/ / kết thúc việc
Do exercise / du: eksəsaiz/ tập thể dục
Buy /bai/ mua