HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 62: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ TẮM

CHỦ ĐỀ 62: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ TẮM
Ngày đăng: (08-03-2016 08:34 PM) - Lượt xem: 2359

CHỦ ĐỀ 62: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG NHÀ TẮM

Hôm nay trung tâm anh ngữ Cô Thúy IKUN xin chia sẻ với các bạn học viên một vài từ vựng tiếng Anh mới chủ đề các vật dụng trong nhà tắm nhé.

  1. Mirror: Cái gương
  2. Shower cap: Mũ tắm
  3. Showerhead: Vòi tắm
  4. Shower curtain: Màn tắm
  5. Soap: Xà phòng
  6. Soap dish: Khay xà phòng
  7. Shampoo: Dầu gội
  8. Hairdryer: Máy sấy tóc
  9. Drain: Ống thoát nước
  10. Bathtub: Bồn tắm
  11. Sink: Bồn rửa mặt
  12. Bath mat: Tấm thảm hút nước trong nhà tắm
  13. Toothpaste: Kem đánh răng
  14. Toothbrush: Bàn chải đánh răng
  15. Hot water faucet: Vòi nước nóng
  16. Cold water faucet: Vòi nước lạnh
  17. Washcloth: Khăn mặt
  18. Hand towel: Khăn lau tay
  19. Bath towel: Khăn tắm
  20. Tower rail: Thanh để khan
  21. Toilet: Bồn cầu
  22. Toilet paper: Giấy vệ sinh
  23. Toilet brush: Bàn chải cọ nhà vệ sinh

Các bạn hãy nhanh tay lưu lại và luôn ghi nhớ dành ra ít phút mỗi ngày cho việc học từ vựng tiếng Anh mới nhé.

Chúc các bạn thành công !

Loading...
Vui lòng chờ ...