HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 61: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC MÔN THỂ THAO

CHỦ ĐỀ 61: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC MÔN THỂ THAO
Ngày đăng: (07-03-2016 08:53 PM) - Lượt xem: 2020

CHỦ ĐỀ 61: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC MÔN THỂ THAO

Hôm nay là một ngày đầu tuần thật đẹp trời, có bạn học viên nào đang lên ý định là sẽ thể thao một chút vào buổi tối không? Vừa rèn luyện sức khỏe, vừa giúp cho bạn thư giãn, giải trí sau những giờ học tập và làm việc đầy căng thẳng mệt mỏi đấy. Vậy nên trung tâm anh ngữ Cô Thúy IKUN hôm nay sẽ chia sẻ với các bạn một vài từ vựng tiếng Anh mới chủ đề về các môn thể thao nhé.

luyen-toeic-tieng-anh-giao-tiep

  1. Horse race: Đua ngựa
  2. Soccer: Bóng đá
  3. Basketball: Bóng rổ
  4. Baseball: Bóng chày
  5. Tennis: Quần vợt
  6. Table tennis: Bóng bàn
  7. Regatta: Đua thuyền
  8. Volleyball: Bóng chuyền
  9. Badminton: Cầu long
  10. Rugby: Bóng bầu dục
  11. Aerobics: Thể dục nhịp điệu
  12. Gymnastics: Thể dục dụng cụ
  13. Marathon race: Chạy maratong
  14. Pole vault: Nhảy sào
  15. Athletics: Điền kinh
  16. Hurdle rate: Nhảy rào
  17. Weightlifting: Cử tạ
  18. Wrestle: Đấu vật
  19. Golf: Gôn
  20. Swimming: Bơi lội
  21. Ice-skating: Trượt băng
  22. Water-skiing: Lướt ván
  23. Hockey: Khúc côn cầu
  24. High jumping: Nhảy cao
  25. Snooker: Bi-da
  26. Boxing: Quyền anh
  27. Scuba diving: Lặn
  28. Archery: Bắn cung
  29. Windsurfing: Lướt song
  30. Polo: Đánh bóng trên ngựa
  31. Cycling: Đua xe đạp
  32. Fencing: Đấu kiếm
  33. Javelin: Ném lao
  34. Hurdling: Chạy nhảy qua sào

Chà quá nhiều môn thể thao đúng không nào? Ai có sở trường về môn nào không? Hãy luôn dành ra ít phút mỗi ngày để tập luyện thể dục thể thao, nâng cao sức khỏe và cũng đừng quên dành ra ít phút mỗi ngày cho việc học từ vựng tiếng Anh mới nhé.

Chúc các bạn thành công !

Loading...
Vui lòng chờ ...