CHỦ ĐỀ 61: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CÁC MÔN THỂ THAO
Hôm nay là một ngày đầu tuần thật đẹp trời, có bạn học viên nào đang lên ý định là sẽ thể thao một chút vào buổi tối không? Vừa rèn luyện sức khỏe, vừa giúp cho bạn thư giãn, giải trí sau những giờ học tập và làm việc đầy căng thẳng mệt mỏi đấy. Vậy nên trung tâm anh ngữ Cô Thúy IKUN hôm nay sẽ chia sẻ với các bạn một vài từ vựng tiếng Anh mới chủ đề về các môn thể thao nhé.
- Horse race: Đua ngựa
- Soccer: Bóng đá
- Basketball: Bóng rổ
- Baseball: Bóng chày
- Tennis: Quần vợt
- Table tennis: Bóng bàn
- Regatta: Đua thuyền
- Volleyball: Bóng chuyền
- Badminton: Cầu long
- Rugby: Bóng bầu dục
- Aerobics: Thể dục nhịp điệu
- Gymnastics: Thể dục dụng cụ
- Marathon race: Chạy maratong
- Pole vault: Nhảy sào
- Athletics: Điền kinh
- Hurdle rate: Nhảy rào
- Weightlifting: Cử tạ
- Wrestle: Đấu vật
- Golf: Gôn
- Swimming: Bơi lội
- Ice-skating: Trượt băng
- Water-skiing: Lướt ván
- Hockey: Khúc côn cầu
- High jumping: Nhảy cao
- Snooker: Bi-da
- Boxing: Quyền anh
- Scuba diving: Lặn
- Archery: Bắn cung
- Windsurfing: Lướt song
- Polo: Đánh bóng trên ngựa
- Cycling: Đua xe đạp
- Fencing: Đấu kiếm
- Javelin: Ném lao
- Hurdling: Chạy nhảy qua sào
Chà quá nhiều môn thể thao đúng không nào? Ai có sở trường về môn nào không? Hãy luôn dành ra ít phút mỗi ngày để tập luyện thể dục thể thao, nâng cao sức khỏe và cũng đừng quên dành ra ít phút mỗi ngày cho việc học từ vựng tiếng Anh mới nhé.
Chúc các bạn thành công !