CHỦ ĐỀ 60: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÌNH BẠN
Tình bạn thật đẹp và đáng trân trọng, mỗi người đều có những người bạn để tâm sự và sẻ chia những chuyện vui buồn, bạn đã nắm những từ vựng tiếng anh về tình bạn để tình bạn thêm ý nghĩa chưa nào? Cùng ngoại ngữ Cô Thúy Ikun tìm hiểu thêm từ vựng về tình bạn thông qua bài học từ vựng tiếng anh hôm nay nhé!
· mate /meit/ pal /pæl/ bạn
· chum /tʃʌm/ bạn thân, người chung phòng
· buddy /’bʌdi/ bạn thân, anh bạn
· close friend /klous frend/ người bạn tốt
· best friend /best frend/ bạn thân nhất
· loyal /’lɔiəl/ trung thành
· loving /’lʌviɳ/ thương mến, thương yêu
· kind /kaind/ tử tế, ân cần, tốt tính
· dependable /di’pendəbl/ reliable /ri’laiəbl/ đáng tin cậy
· generous /’dʤenərəs/ rộng lượng, hào phóng
· considerate /kən’sidərit/ ân cần, chu đáo
· helpful /’helpful/ hay giúp đỡ
· unique /ju:’ni:k/ độc đáo, duy nhất
· similar /’similə/
· likeable /’laikəbl/ dễ thương, đáng yêu
· sweet /swi:t/ ngọt ngào
· thoughtful /’θɔ:tful/ hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
· courteous /’kə:tjəs/ lịch sự, nhã nhặn
· forgiving /fə’giviɳ/ khoan dung, vị tha
· special /’speʃəl/ đặc biệt
· gentle /’dʤentl/ hiền lành, dịu dàng
· funny /’fʌni/ hài hước
· welcoming /’welk m/ dễ chịu, thú vị
· pleasant /’pleznt/ vui vẻ, dễ thương
· tolerant /’tɔlərənt/ vị tha, dễ tha thứ
· caring /keriɳ/ chu đáo
Chúc các bạn học tiếng anh vui vẻ!