CHỦ ĐỀ 55: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRUYỀN THÔNG
Cùng Cô Thúy ikun học tiếng anh về từ vựng tiếng anh về truyền thông trong chủ đề ngày hôm nay nhé. Truyền thông là lĩnh vực đang được chú trọng phát triển, hãy cố gắng ghi nhớ để làm nền tảng những từ vựng tiếng anh chuyên sâu sau này.
1. Broadcaster (n): Phương tiện phát tin
2. Camera crew (n): Đội quay phim
3. Commentator (n): Người viết bình luận
4. Cover a story (v): Tường thuật lại một câu chuyện
5. Dig up dirt (idiom): Đào bới bí mật gì đó
6. Distortion (n): Sự bóp méo
7. Flyer (n): Tờ rơi/tờ bướm
8. Magazine (n): Tạp chí
9. Mainstream media (n): phương tiện truyền thông chính
10. Newspaper (n): Báo
11. Onine newspaper (n): Báo mạng
12. Section (n): Mục trên báo
13. Speculation (n): Tin đồn = Rumor
14. Sport coverage (n): Tường thuật tin thể thao
15. Taboild (n): Báo lá cải
Học tiếng anh mỗi ngày để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng anh qua những bài học tiếng anh được cập nhật mỗi ngày trên web: tienganhikun.com nhé.