CHỦ ĐỀ 50: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MỸ PHẨM
Với các bạn nữ mỹ phẩm là những sản phẩm không thể thiếu. Tùy vào sở thích và nhu cầu mà từng người sẽ mua sắm cho mình những loại mỹ phẩm cần thiết. Không những với phụ nữ mà nam giới ngày nay cũng cần sử dụng không ít mỹ phẩm dành chon nam. Hãy cùng trung tâm ngoại ngữ IKUN điểm qua các từ vựng tiếng anh về mỹ phẩm bạn nhé!
Cosmetics: mỹ phẩm (hoặc hóa mỹ phẩm)
Beauty products: sản phẩm làm đẹp
Natural cosmetics: mỹ phẩm thiên nhiên (các thành phần sử dụng lấy từ thiên nhiên)
Premium cosmetics: mỹ phầm cao cấp
Normal skin: da thường (loại da)
Dry skin: da khô
Oily skin: da nhờn
Made in Korea/ China/ Poland: sản xuất tại Hàn Quốc/ Trung Quốc/ Thụy Điển
Terms of use: hạn sử dụng của sản phẩm
Oil control: kiểm soát nhờn (dành cho da nhờn)
Aroma oil: dầu thơm chiết xuất từ rễ, hoa, lá thực vật tạo mùi thơm và làm đẹp da làm đẹp da.
Hypoallergelic: sản phẩm ít gây kích ứng da
Dermatologically tested: được kiểm nghiệm bởi các bác sĩ, chuyên gia da liễu, an toàn cho da nhạy cảm và da trẻ em.
Body milk: kem dưỡng thể
Cream liner: kem lót
Shaving cream: kem cạo râu
Cleasing milk: sữa tẩy trang
Skin loition: dung dịch săn da
Lipstick: son môi
Blusher: phấn má
Perfume: nước hoa
Eyebrow pencil: chì kẻ mắt
Eyeliner: kẻ mắt nước
Deodorant: phấn thơm
Mascara: cây chuốt mi
Blush pink: phấn má hồng
Whitening cream: kem làm trắng da
Bạn đã có đầy đủ các loại mỹ phẩm trong bộ mỹ phẩm của mình chưa. Hãy nhìn lại và nhẩm đọc tên tiếng Anh các mỹ phẩm của mình để nhớ kỹ hơn từ vựng bạn nhé. Chúc bạn vui và luôn xinh đẹp!