CHỦ ĐỀ 4: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC ĐỘNG TÁC CỦA CƠ THỂ
Cơ thể người có những động tác rất thú vị và khác hẳn với cơ thể động vật. Để tìm hiểu từ vựng tiếng anh về các động tác của cơ thể, hãy theo dõi bài học dưới đây nhé.
1. Knod your head –– Gật đầu
2. Shake your head — Lắc đầu
3. Turn your head — Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.
4. Roll your eyes — Đảo mắt
5. Blink your eyes — Nháy mắt
6. Raise an eyebrow / Raise your eyebrows — Nhướn mày
7. Blow nose — Hỉ mũi
8. Stick out your tongue — Lè lưỡi
10. Clear your throat — Hắng giọng, tằng hắng
11. Shrug your shoulders — Nhướn vai
12. Cross your legs — Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)
13. Cross your arms –– Khoanh tay.
14. Keep your fingers crossed — bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa (biểu tượng may mắn, cầu may.)
15. Give the finger — giơ ngón giữa lên (F*** you)
16. Give the thumbs up/down — giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad)
Cùng chờ đón những bài học thú vị khác mỗi ngày nhé. Bài học luôn được Ikun cập nhật thường xuyên và bạn nhớ học dành ra ít nhất 10 phút mỗi ngày để học tiếng anh nhé!
Học tiếng anh mỗi ngày cùng ngoại ngữ Cô Thúy - Ikun nhé!