HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 49: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ XE CỘ

CHỦ ĐỀ 49: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ XE CỘ
Ngày đăng: (26-02-2016 06:54 PM) - Lượt xem: 3369

CHỦ ĐỀ 49: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ XE CỘ

Hôm nay trung tâm ngoại ngữ cô Thúy IKUN sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng tiếng anh chủ đề xe cộ để các bạn mở rộng thêm kiến thức về tiếng Anh giao tiếp của mình. Cùng học để có thể hiểu các bảng chỉ dẫn khi tham gia giao thông các bạn nhé!

luyen-toeic-tieng-anh-giao-tiep

1.      road: đường

2.      traffic: giao thông

3.      vehicle: phương tiện

4.      roadside: lề đường

5.      car hire: thuê xe

6.      ring road: đường vành đai

7.      petrol station: trạm bơm xăng

8.      kerb: mép vỉa hè

9.      road sign: biển chỉ đường

10. pedestrian crossing: vạch sang đường

11. turning: chỗ rẽ, ngã rẽ

12. fork: ngã ba

13. toll: lệ phí qua đường hay qua cầu

14. toll road: đường có thu lệ phí

15. motorway: xa lộ

16. hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe

17. dual carriageway: xa lộ hai chiều

18. one-way street: đường một chiều

19. T-junction: ngã ba

20. roundabout: bùng binh

21. accident: tai nạn

22. breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở

23. traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

24. parking meter: máy tính tiền đỗ xe

25. car park: bãi đỗ xe

26. parking space: chỗ đỗ xe

27. multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng

28. parking ticket: vé đỗ xe

29. driving licence: bằng lái xe

30. reverse gear: số lùi

31. learner driver: người tập lái

32. passenger: hành khách

33. to stall: làm chết máy

34. tyre pressure: áp suất lốp

35. traffic light: đèn giao thông

36. speed limit: giới hạn tốc độ

37. speeding fine: phạt tốc độ

38. level crossing: đoạn đường ray giao đường cái

39. jump leads: dây sạc điện

40. oil: dầu

41. diesel: dầu diesel

42. petrol :xăng

43. unleaded: không chì

44. petrol pump: bơm xăng

45. driver: tài xế

46. to drive: lái xe

47. to change gear: chuyển số

48. jack: đòn bẩy

49. flat tyre: lốp sịt

50. puncture: thủng xăm

51. car wash: rửa xe ô tô

52. driving test: thi bằng lái xe

53. driving instructor: giáo viên dạy lái xe

54. driving lesson: buổi học lái xe

55. traffic jam: tắc đường

56. road map: bản đồ đường đi

57. mechanic: thợ sửa máy

58. garage: ga ra

59. second-hand: đồ cũ

60. bypass: đường vòng

61. services: dịch vụ

62. to swerve: ngoặt

63. signpost: biển báo

64. to skid: trượt bánh xe

65. speed: tốc độ

66. to brake: phanh (động từ)

67. to accelerate: tăng tốc

68. to slow down: chậm lại

69. spray: bụi nước

70. icy road: đường trơn vì băng

Khi bạn thuộc nằm long tất cả từ vựng tiếng anh về xe cộ này bạn có thể yên tâm khi đi xe ở những thành phố lớn hay ra nước ngoài mà không phải thắc mắc hay băn khoăn về các chỉ dẫn nữa rồi nhé. Chúc bạn có những chuyến đi thú vị!

Loading...
Vui lòng chờ ...