CHỦ ĐỀ 43: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG CÔNG CỘNG
Trung tâm anh ngữ Cô Thúy IKUN hôm nay sẽ giới thiệu đến các bạn học viên thân yêu của mình một vài từ vựng tiếng Anh mới theo chủ đề phương tiện giao thông công cộng, phục vụ cho nhu cầu đi lại của đa số các bạn sinh viên hiện nay nhé. Let’s go !
- Cord: Dây chắn an toàn
- Seat: Ghế ngồi
- Bus driver: Tài xế xe buýt
- Transfer: Vé chuyển tàu/xe
- Fare box: Hộp đựng tiền/vé xe
- Rider: Hành khách đi xe
- Conductor: Người bán vé
- Strap: Dãy vịn tay
- Car: Toa (xe điện, xe lửa)
- Track: Đường ray
- Platform: Sân ga
- Turnstile: Cửa xoay
- Token booth: Buồng bán vé
- Commuter train: Tàu vé tháng
- Engineer: Người lái tàu
- Ticket: Vé
- Commuter: Người đi làm bằng vé tháng
- Station: Nhà ga
- Ticket window: Cửa sổ bán vé
- Timetable: Lịch trình
- Fare: Tiền vé
- Tip: Tiền thưởng thêm
- Meter: Đồng hồ đo
- Receipt: Hóa đơn
- Passenger: Hành khách
- Cab driver: Tài xế taxi
- Taxi: Xe taxi
- Taxi stand: Điểm đỗ taxi
- Monorail: Đường ray đơn
Hãy nhanh tay lưu về và luôn ghi nhớ dành ra ít phút mỗi ngày cho việc học từ vựng tiếng Anh mới nhé, điều này rất có ích cho việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của các bạn đấy nhé.
Chúc các bạn thành công !