HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 38: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRANG SỨC

CHỦ ĐỀ 38: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRANG SỨC
Ngày đăng: (19-02-2016 08:13 PM) - Lượt xem: 10469

CHỦ ĐỀ 38: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRANG SỨC

Đối với phái nữ, trang sức là phụ kiện không thể thiếu, trang sức không những làm đẹp mà còn nói lên đẳng cấp của một cô gái. Hãy cùng điểm lại các món trang sức của mình bằng những từ vựng tiếng Anh chủ đề trang sức hôm nay nhé!

luyen-toeic-tieng-anh-giao-tiep

  1. Chain /tʃein/ dây chuyền
  2. Clasp /klɑ:sp/ cái móc gài ở vòng
  3. Pendant /’pendənt/ mặt dây chuyền
  4. Medallion /mi’dæljən/ mặt dây chuyền lớn có hình dạng mề đay
  5. Locket /’lɔkit/ mặt dây chuyền có lồng ảnh
  6. Bangle /’bæɳgl/ vòng tay không có móc cài
  7. Earrings /iəriɳs/ hoa tai
  8. Hoop earring /hu:p iəriɳs/ hoa tai dạng vòng
  9. Pin /pin/ cài áo
  10. Pearl necklace /pə:l ‘neklis/ chuỗi hạt ngọc trai
  11. Bracelet /’breislit/ vòng tay
  12. Cufflinks /kʌf liɳks/ khuy măng-sét cài cổ tay áo
  13. Engagement ring /in’geidʤmənt riɳ/ nhẫn đính hôn
  14. Wedding ring /’wediɳ riɳ/ nhẫn cưới
  15. Signet ring /’signit riɳ/ nhẫn ấn
  16. Charm bracelet /tʃɑ:m ‘breislit/ vòng đeo tay có hình trang trí

Cùng theo dõi các bài học tiếng anh mỗi ngày cùng ngoại ngữ Cô Thúy Ikun nhé. 

Loading...
Vui lòng chờ ...