CHỦ ĐỀ 33: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THI CỬ
Ngày đăng: (22-01-2016 08:43 PM) - Lượt xem: 6765
CHỦ ĐỀ 33: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THI CỬ
Hồi còn đi học những kì thi nối tiếp nhau khiến bạn mệt mỏi và chỉ muốn thi cho xong thật nhanh, mỗi khi nhớ lại là lại thấy rùng mình với những kì thi cam go, những môn thi thật khó, vật vã lắm mới qua được. Bạn còn nhớ từ vựng tiếng anh về những kì thi không nhỉ? Hôm nay ngoại ngữ Cô Thúy Ikun sẽ chia sẻ cùng bạn nhé:
- qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: bằng cấp
- drop out (of school) /drɑːp aʊt/, bỏ học
- mark /mɑːrk /, score /skɔː /, grade /ɡreɪd /: điểm, điểm số
- pass /pæs /: điểm trung bình
- credit / ˈkredɪt/: điểm khá
- distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ điểm giỏi
- high distinction /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: điểm xuất sắc
- pass (an exam) /pæs/: đỗ
- materials /məˈtɪriəlz/: tài liệu
- term /tɜːrm / (Br); semester /sɪˈmestər/ (Am): học kỳ
- test /test /, testing /ˈtestɪŋ/: kiểm tra
- poor performance /pɔːr pərˈfɔːrməns / : kém (xếp loại hs)
- Exit examination or graduation examination (n) kỳ thi tốt nghiệp
- graduate (v) tốt nghiệp
- test taker (n) sĩ tử, người thi
- high school diploma (n) bằng tốt nghiệp cấp 3
- cheat (v) gian lận
- examiner (n) người chấm thi
- take / sit an exam (v) đi thi
- get through (v) vượt qua
- revise (v) ôn tập
- retake (v) thi lại
- education (n) giáo dục
Lưu lại để học ngay nhé. Dành 20 phút để học từ vựng tiếng anh mỗi ngày để tiến bộ nhanh nhất nhé.