HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 28: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÍ NHỚ

CHỦ ĐỀ 28: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÍ NHỚ
Ngày đăng: (20-01-2016 07:20 PM) - Lượt xem: 4607

CHỦ ĐỀ 28: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÍ NHỚ

Trí nhớ có những điều rất thú vị, có khi mới nói xong đã quên, nhưng có những kỉ niệm từ hổi bé xíu rất lâu rồi mà ta chẳng thể nào quên được, thậm chí  nó lại “như vừa mới sảy ra”. Để tìm hiểu chủ đề trí nhớ, ngoại ngữ Cô Thúy Ikun cung cấp cho bạn từ vựng tiếng anh về trí nhớ nhé:

luyen-toeic-tieng-anh-giao-tiep

1. Have a good/excellent memory => có một trí nhớ tốt/xuất sắc

2. Have a bad/poor/terrible etc memory =>có một trí nhớ tồi tệ/kinh khủng

3. Have a memory like a sieve (=have a very bad memory) =>có một trí nhớ rất tệ

4. Have a long memory (=be able to remember things for a long time) =>có khả năng nhớ lâu

5. Have a short memory (=only remember something for a short time, and soon forget it) 

=> chỉ nhớ  trong một khoảng thời gian ngắn và nhanh quên

6. From memory (=using your memory, and not using notes or written instructions)

từ trí nhớ / sử dụng trí nhớ, không dùng ghi chú hoặc các chỉ dẫn được viết ra

7. Lose your memory (=lose your ability to remember things) => mất khả năng ghi nhớ

8. Short-term memory (=your ability to remember things you have just seen, heard or experienced)

=>trí nhớ ngắn hạn / khả năng ghi nhớ những gì mà bạn vừa nhìn thấy, nghe thấy hoặc trải nghiệm

9. Long-term memory (=your ability to remember events that happened a long time ago)

=> trí nhớ dài hạn / khả năng ghi nhớ những sự kiện đã xảy ra cách đây rất lâu

10. Remain/stay/be etched in your memory (=be remembered for a long time)

được nhớ lâu / in đậm trong trí nhớ

11. If my memory serves me correctly/right (=used to say that you are almost certain you have remembered correctly)

=> dùng để nói rằng bạn hầu như chắc chắn rằng bạn vừa nhớ cái gì đó một cách chính xác

Các bạn đã lưu lại để học chưa nào? Nhanh tay lưu lại để học ngay thôi nhé. Chúc các bạn học tiếng anh vui vẻ!

Loading...
Vui lòng chờ ...