CHỦ ĐỀ 22: TỪ VỰNG VỀ SÂN BAY - PHẦN MỘT
Ngày đăng: (16-01-2016 04:27 PM) - Lượt xem: 2916
CHỦ ĐỀ 22: TỪ VỰNG VỀ SÂN BAY - PART 1
Hôm nay các bạn hãy cùng trung tâm anh ngữ Cô Thúy – IKUN đi tham quan một vòng tại sân bay và học hỏi thêm một số từ vựng tiếng anh mới liên quan đến sân bay nhé. Nào cùng lên đường thôi !
- Booking office: Phòng vé
- Passport: Hộ chiếu
- Economy class: Vé hạng thường
- Business class: Vé thương gia
- First class: Vé hạng nhất
- Scale: Bàn cân
- Smoking area: Khu vực được phép hút thuốc
- Non-smoking area: Khu vực cấm hút thuốc
- Boarding: Lên máy bay
- Boarding pass: Vé (thẻ) lên máy bay
- Declare: Khai báo hải quan
- Confirm: Xác nhận
- Tag: Thẻ ghi thông tin cá nhân gắn vào hành lý
- Luggage: Hành lý
- Luggage allowance: Hành lý được phép mang theo
- Flight: Chuyến bay
- Seat belt: Đai an toàn
- Fasten seat belt: Cài chặt đai an toàn
- Un fasten seat belt: Cởi đai an toàn
- Aisle: Hành lang trên máy bay
- Seat: Ghế ngồi/Chỗ ngồi
- Aisle seat: Ghế ngồi cạnh hành lang
- Window seat: Ghế ngồi cạnh cửa sổ
- Baggage claim: Nơi nhận hành lý
- Overweight/ Excess weight: Quá trọng lượng
- Custom: Hải quan
- Security check: Kiểm tra an ninh
- Transit: Quá cảnh
- Connecting flight: Chuyến bay chuyển tiếp
- Non-stop flight: Chuyến bay thẳng
- International flight: Chuyến bay quốc tế
- Domestic flight: Chuyến bay nội địa
Chuyến tham quan của chúng ta tạm kết thúc tại đây và hẹn gặp lại mọi người vào part 2 với thật nhiều từ vựng tiếng Anh mới về sân bay nhé, rất thích hợp cho bạn nào yêu du lịch đấy nhé.