HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 21: TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

CHỦ ĐỀ 21: TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN
Ngày đăng: (16-01-2016 04:16 PM) - Lượt xem: 2585

CHỦ ĐỀ 21: TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN

Các bạn chuyên nghành kế toánh đang tìm những từ vựng về lĩnh vự của mình đúng không nào? tin vui cho các bạn đây: Hôm nay, các bạn sẽ được ngoại ngữ Cô Thúy Ikun chia sẻ bài học học khá thú vị về  từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán nhé, cùng bắt đầu bài học ngay dưới đây nhé:

luyen-toeic-tieng-anh-giao-tiep

  1. Accounting entry: ---- bút toán
  2. Accrued expenses ---- Chi phí phải trả
  3. Accumulated: ---- lũy kế
  4. Advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???)
  5. Advanced payments to suppliers ---- Trả trước ngưòi bán
  6. Advances to employees ---- Tạm ứng 
  7. Assets ---- Tài sản 
  8. Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán 
  9. Bookkeeper: ---- người lập báo cáo
  10. Capital construction: ---- xây dựng cơ bản
  11. Cash ---- Tiền mặt 
  12. Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng 
  13. Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ 
  14. Cash in transit ---- Tiền đang chuyển 
  15. Check and take over: ---- nghiệm thu
  16. Construction in progress ---- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 
  17. Cost of goods sold ---- Giá vốn bán hàng 
  18. Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 
  19. Current portion of long-term liabilities ---- Nợ dài hạn đến hạn trả 
  20. Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển 
  21. Deferred revenue ---- Người mua trả tiền trước 
  22. Depreciation of fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình 
  23. Depreciation of intangible fixed assets ---- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình 
  24. Depreciation of leased fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính 
  25. Equity and funds ---- Vốn và quỹ 
  26. Exchange rate differences ---- Chênh lệch tỷ giá 
  27. Expense mandate: ---- ủy nghiệm chi
  28. Expenses for financial activities ---- Chi phí hoạt động tài chính 
  29. Extraordinary expenses ---- Chi phí bất thường 
  30. Extraordinary income ---- Thu nhập bất thường 
  31. Extraordinary profit ---- Lợi nhuận bất thường 
  32. Figures in: millions VND ---- Đơn vị tính: triệu đồng 
  33. Financial ratios ---- Chỉ số tài chính 
  34. Financials ---- Tài chính 
  35. Finished goods ---- Thành phẩm tồn kho 
  36. Fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình 
  37. Fixed assets ---- Tài sản cố định 
  38. General and administrative expenses ---- Chi phí quản lý doanh nghiệp 
  39. Goods in transit for sale ---- Hàng gửi đi bán 
  40. Gross profit ---- Lợi nhuận tổng 
  41. Gross revenue ---- Doanh thu tổng 
  42. Income from financial activities ---- Thu nhập hoạt động tài chính 
  43. Income taxes ---- Thuế thu nhập doanh nghiệp 
  44. Instruments and tools ---- Công cụ, dụng cụ trong kho 
  45. Intangible fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định vô hình 
  46. Intangible fixed assets ---- Tài sản cố định vô hình 
  47. Intra-company payables ---- Phải trả các đơn vị nội bộ 
  48. Inventory ---- Hàng tồn kho 
  49. Investment and development fund ---- Quỹ đầu tư phát triển 
  50. Itemize: ---- mở tiểu khoản
  51. Leased fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính 
  52. Leased fixed assets ---- Tài sản cố định thuê tài chính 
  53. Liabilities ---- Nợ phải trả 
  54. Long-term borrowings ---- Vay dài hạn 
  55. Long-term financial assets ---- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 
  56. Long-term liabilities ---- Nợ dài hạn 
  57. Long-term mortgages, collateral, deposits---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn 
  58. Long-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán dài hạn 
  59. Merchandise inventory ---- Hàng hoá tồn kho 
  60. Net profit ---- Lợi nhuận thuần 
  61. Net revenue ---- Doanh thu thuần 
  62. Non-business expenditure source ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp 
  63. Non-business expenditure source, current year -- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay 
  64. Non-business expenditure source, last year ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước 
  65. Non-business expenditures ---- Chi sự nghiệp 
  66. Non-current assets ---- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 
  67. Operating profit ---- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD 
  68. Other current assets ---- Tài sản lưu động khác 
  69. Other funds ---- Nguồn kinh phí, quỹ khác 
  70. Other long-term liabilities ---- Nợ dài hạn khác 
  71. Other payables ---- Nợ khác 
  72. Other receivables ---- Các khoản phải thu khác 
  73. Other short-term investments ---- Đầu tư ngắn hạn khác 
  74. Owners' equity ---- Nguồn vốn chủ sở hữu 
  75. Payables to employees ---- Phải trả công nhân viên 
  76. Prepaid expenses ---- Chi phí trả trước 
  77. Profit before taxes ---- Lợi nhuận trước thuế 
  78. Profit from financial activities ---- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính 
  79. Provision for devaluation of stocks ---- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 
  80. Purchased goods in transit ---- Hàng mua đang đi trên đường 
  81. Raw materials ---- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 
  82. Receivables ---- Các khoản phải thu 
  83. Receivables from customers ---- Phải thu của khách hàng 
  84. Reconciliation: ---- đối chiếu
  85. Reserve fund ---- Quỹ dự trữ 
  86. Retained earnings ---- Lợi nhuận chưa phân phối 
  87. Revenue deductions ---- Các khoản giảm trừ 
  88. Sales expenses ---- Chi phí bán hàng 
  89. Sales rebates ---- Giảm giá bán hàng 
  90. Sales returns ---- Hàng bán bị trả lại 
  91. Short-term borrowings ---- Vay ngắn hạn 
  92. Short-term investments ---- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 
  93. Short-term liabilities ---- Nợ ngắn hạn 
  94. Short-term mortgages, collateral, deposits---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn 
  95. Short-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 
  96. Stockholders' equity ---- Nguồn vốn kinh doanh 
  97. Surplus of assets awaiting resolution ---- Tài sản thừa chờ xử lý 
  98. Tangible fixed assets ---- Tài sản cố định hữu hình 
  99. Taxes and other payables to the State budget---- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 
  100. Total assets ---- Tổng cộng tài sản 
  101. Total liabilities and owners' equity ---- Tổng cộng nguồn vốn 
  102. Trade creditors ---- Phải trả cho người bán 
  103. Treasury stock ---- Cổ phiếu quỹ 
  104. Welfare and reward fund ---- Quỹ khen thưởng và phúc lợi
  105. Work in progress ---- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

Nhanh tay lưu lại để học dần và tiếp tục với những bài học tiếng anh thú vị khác nào.

Chúc các bạn học tiếng anh vui vẻ!!!

 

Loading...
Vui lòng chờ ...