CHỦ ĐỀ 20: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ BIỂN
Biển luôn đem đến cảm giác tươi mát, thoải mái, mỗi kì nghỉ có cơ hội là ngta sẽ nghĩ ngay đến biển. Biển luôn đem lại cảm giác thú vị và bí ẩn, cùng tìm hiểu đề tài thú vị này, ngoại ngữ Cô Thúy Ikun sẽ chia sẻ cùng bạn từ vựng tiếng anh về biển nhé:
Sea: biển
Ocean: đại dương
Wave:sóng
Island: hòn đảo
Harbor, Port: cảng biển
Lighthouse: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)
Submarine: tàu ngầm
Ship: tàu
Boat:thuyền (nhỏ)
Captain: thuyền trưởng (trong bóng đá: đội trưởng)
Fisherman: người đánh cá
Lifeguard: người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi), khác với “cận vệ/vệ sĩ” (người mình thuê đi theo bảo vệ)-> bodyguard; khác với người bảo vệ nói chung–> guard
Seashore: bờ biển (seaside)
Beach: biển
Coast: bờ (biển, đại dương)
Sea gull: chim (mòng) biển (chắc gặp cũng không biết :D)
Whale: cá voi
Shark: cá mập
Dolphin: cá heo
Octopus: bạch tuộc
Fish: cá (nói chung)
Jellyfish: con sứa
Seahorse: cá ngựa (cá hình giống ngựa; chắc bạn có biết trò cá ngựa :D)
Seaweed: rong biển (nhiều người thích ăn rong biển để tốt cho việc tiêu hóa)
Coral: san hô
Coral reef: rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)
Shellfish: động vật có vỏ ( tôm, cua, sò, …). Chú ý âm đầu là ʃ khác với trong selfish (ích kỉ)
Clam: nghêu
Starfish: sao biển (vì có hình ngôi sao)
Seal: hải cẩu
Turtle: rùa
Crab: cua
Tiếng anh thật đơn giản đúng không nào. Hãy theo dõi và cập nhật những bài học tiếng anh thú vị khác mỗi ngày cùng ngoại ngữ Cô Thúy Ikun nhé.
Tìm hiểu khóa học tiếng anh giao tiếp phản xạ cho người đi làm bận rộn