HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

Chủ đề 178:Từ vựng tiếng anh về xe hơi

Chủ đề 178:Từ vựng tiếng anh về xe hơi
Ngày đăng: (08-10-2016 05:09 PM) - Lượt xem: 2572

Xe hơi là phương tiện đi lại phổ biến hiện nay, ở Việt Nam xe hơi chưa phải là phương tiện chính nhưng ở nước ngoài thì mỗi người đều di chuyển bằng xe hơi, có thể là xe cá nhân hoặc là các phương tiện công cộng, cùng tìm hiểu về phương tiện công cộng phổ biến này qua bài từ vựng tiếng anh về xe hơi ngay sau đây nhé.

 

 

Rear window /riə ‘windou/  kính sau

Indicator/turn signal /’indikeitə/tə:n ‘signl/ đèn xi nhan

Backlight /bæk lait/ đèn hậu

Bonnet/hood /’bɔnit/ hud/ nắp ca-pô

Number plate/License plate /’nʌmbə pleit/ /’laisəns pleit/ biển số xe

Rear-view mirror /riə vju: mirə/ gương chiếu hậu

Boot/Trunk /bu:t/trʌɳk/ cốp xe

Windscreen/windshield /waind skri:n/ waind ʃi:ld/ kính chắn gió

Stop light/Brake light /stɔp lait/ /breik lait/ đèn phanh sau

Exhaust/pipe /ig’zɔ:st/paip/ ống bô

Reversing/back-up light /ri’və:siɳ/ /bækʌp lait/ đèn hiệu sau

Side-view mirror /said vju: mirə/ gương bên

Side window /said ‘windou/ cửa sổ bên

Door handle /dɔ: ‘hændl/ lẫy mở cửa xe

Front wheel/front tire /frʌnt wi:l/ frʌnt ‘taiə/ bánh trước

Fog-light /fɔg lait/ đèn sương mù

Bumper /’bʌmpə/ cãi đỡ va/hãm xung

Headlight /’hedlait/ đèn pha

 

 

Lưu lại để học dần nhé, cùng theo dõi các bài học từ vựng tiếng anh được cập nhật mỗi ngày trên web:  https://tienganhikun.com/ để năng cao kiến thức tiếng anh nhé.

Loading...
Vui lòng chờ ...