CHỦ ĐỀ 177: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CUỘC ĐỜI
Cuộc đời của mỗi người đều trải qua rất nhiều giai đoạn từ lúc được sinh ra, lớn lên, có gia đình, có con, già đi, ngay cả trong một giai đoạn ngắn cũng có nhiều sự khác biệt: hăng hái, nhiệt huyết, uể oải, mệt mỏi,… cùng tìm hiểu chủ đề từ vựng tiếng anh về cuộc đời ngay sau đây nhé.
Birth– /ˈbɝːθ/: ngày chào đời
Newborn – /ˈnuː.bɔːrn/: sơ sinh
Toddler – /ˈtɑːd.lɚ/: em bé giai đoạn chập chững bò, đi
Childhood – /ˈtʃaɪld.hʊd/: thời thơ ấu
Innocent – /ˈɪn.ə.sənt/: ngây thơ, trong sáng, hồn nhiên
Puberty – /ˈpjuː.bɚ.t̬i/: dậy thì
Rebellious– /rɪˈbel.i.əs/: nổi loạn
Adolescence – /ˌæd.əˈles.ənt/: thời thanh niên
Enthusiasm – /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/: hăng hái, nhiệt huyết
Marriage – /ˈmer.ɪdʒ/: hôn nhân
Middle age – /ˌmɪd.əl ˈeɪdʒ/ : tuổi trung niên
Mature – /məˈtʊr/: chin chắn, trưởng thành
Retirement – /rɪˈtaɪr.mənt/: tuổi về hưu
Old age – /ˌeɪdʒˈoʊld/: tuổi già
Serene – /səˈriːn/: thanh thản, bình an
Have baby: có con
Move house: đổi nhà
My lucky break: dịp may hiếm có
The best day of my life: ngày hạnh phúc nhất đời
Turning-point: bước ngoặc
The lowest point: thời điểm tồi tệ nhất
Lưu lại để học dần nhé. Cùng theo dõi các bài học tiếng anh hữu ích khác để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng anh cùng ngoại ngữ Cô Thúy Ikun nhé.