Xã hội ngày nay có rất nhiều vấn đề phát sinh so với cách đây vài năm, xã hội càng phát triển thì càng có nhiều chuyện để nói đến. Để tìm hiểu về đề
tài xã hội hiện nay, ngoại ngữ Cô Thúy Ikun chia sẻ cùng bạn đề tài từ vựng tiếng anh về các vấn để xã hội hiện nay, cùng lưu lại để học dần nhé.
1. Terrorism: /ˈterərɪzəm/: Hiểm họa khủng bố
2. Malnutrition: /ˌmælnuːˈtrɪʃn/: Tình trạng suy dinh dưỡng
3. Brain drain: /breɪn dreɪn/: Tình trạng chảy máu chất xám
4. National sovereignty: /ˈnæʃnəl ˈsɑːvrənti/: Chủ quyền quốc gia
5. Bureaucracy: /bjʊˈrɑːkrəsi/: Thói quan liêu
6. Organ smuggling: /ˈɔːr.ɡən ˈsmʌɡlɪŋ/: Buôn lậu nội tạng
7. Child abuse: /tʃaɪld əˈbjuːs/: Lạm dụng trẻ em
8. Organ harvesting: /ˈɔːr.ɡən ˈhɑːvɪstɪŋ/: Thu hoạch nội tạng
9. Civil rights: /ˈsɪvl raɪts/: Quyền công dân
10. Persecution: /ˌpɝː.səˈkjuː.ʃən/: Đàn áp, bức hại
11. Cohabitation: /ˌkoʊˌhæbɪˈteɪʃn/: Sống thử
12. Population aging: /ˌpɑːpjuˈleɪʃn eɪdʒɪŋ/: Sự già hóa dân số
13. Corruption: /kəˈrʌpʃn/: Nạn tham nhũng
14. Poverty: /ˈpɑːvərti/: Cảnh nghèo khó
15. Disease: /dɪˈziːz/: Bệnh dịch
16. Prostitution: /ˌprɑːstəˈtuːʃn/: Nạn mại dâm
17. Domestic Violence: /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/: Bạo lực gia đình
18. Racism: /ˈreɪsɪzəm/: Nạn phân biệt chủng tộc
19. Extreme weather: /ɪkˈstriːm ˈweð.ɚ/: Thời tiết khắc nghiệt
20. Same-sex marriage: /seɪm seks ˈmærɪdʒ/: Hôn nhân đồng tính
21. Food security: /fuːd səˈkjʊrəti/: An ninh lương thực
22. Juvenile Delinquency: /ˈdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənsi/: Tội phạm vị thành niên
23. Homelessness: /ˈhoʊmləsnəs/: Tình trạng vô gia cư
24. Social inequality: /ˈsoʊʃl ˌɪnɪˈkwɑːləti/: Bất bình đẳng xã hội
25. Human rights: /ˈhjuːmən raɪts/: Nhân quyền
26. Social welfare: /ˈsoʊʃl ˈwelfer/: Phúc lợi xã hội
27. Human trafficking: /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/: Nạn buôn người
28. Suicide: /ˈsuːɪsaɪd/: Sự tự tử
29. Illiteracy: /ɪˈlɪtərəsi/: Nạn mù chữ
30. Smuggling: /ˈsmʌɡlɪŋ/: Nạn buôn lậu
31. Wealth gap: / Wealth ɡæp/: Khoảng cách giàu nghèo
32. Starvation: /stɑːrv/: Nạn đói
33. Unemployment: /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/: Nạn/Tình trạng thất nghiệp
34. Terrorism: /ˈterərɪzəm/: Hiểm họa khủng bố
35. Tax evasion: /tæks ɪˈveɪʒn/: Trốn thuế
36. Water shortage: /ˈwɑː.t̬ɚˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/: Thiếu nước.
37. Teen pregnancy: /ˈtiːn ˈpreɡnənsi/: Mang thai vị thành niên
Học tiếng anh cùng ngoại ngữ cùng ngoại ngữ Cô Thúy Ikun qua các bài học tiếng anh đầy thú vị được cập nhật mỗi ngày nhé!