HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

Chủ đề 175: từ vựng tiếng anh về các vấn để xã hội hiện nay

Chủ đề 175: từ vựng tiếng anh về các vấn để xã hội hiện nay
Ngày đăng: (26-08-2016 07:29 PM) - Lượt xem: 4740

Xã hội ngày nay có rất nhiều vấn đề phát sinh so với cách đây vài năm, xã hội càng phát triển thì càng có nhiều chuyện để nói đến. Để tìm hiểu về đề

tài xã hội hiện nay, ngoại ngữ Cô Thúy Ikun chia sẻ cùng bạn đề tài từ vựng tiếng anh về các vấn để xã hội hiện nay, cùng lưu lại để học dần nhé.

 

 

 

1.    Terrorism: /ˈterərɪzəm/: Hiểm họa khủng bố

2.    Malnutrition: /ˌmælnuːˈtrɪʃn/: Tình trạng suy dinh dưỡng

3.    Brain drain: /breɪn dreɪn/: Tình trạng chảy máu chất xám

4.    National sovereignty: /ˈʃnəl ˈsɑːvrənti/: Chủ quyền quốc gia

5.    Bureaucracy: /bjʊˈrɑːkrəsi/: Thói quan liêu

6.    Organ smuggling: /ˈɔːr.ɡən ˈsmʌɡlɪŋ/: Buôn lậu nội tạng

7.    Child abuse: /tʃaɪld əˈbjuːs/: Lạm dụng trẻ em

8.    Organ harvesting: /ˈɔːr.ɡən ˈhɑːvɪstɪŋ/: Thu hoạch nội tạng

9.    Civil rights: /ˈsɪvl raɪts/: Quyền công dân

10.  Persecution: /ˌpɝː.səˈkjuː.ʃən/: Đàn áp, bức hại

11.  Cohabitation: /ˌkoʊˌhæbɪˈteɪʃn/: Sống thử

12.  Population aging: /ˌpɑːpjuˈleɪʃn eɪdʒɪŋ/: Sự già hóa dân số

13.  Corruption: /kəˈrʌpʃn/: Nạn tham nhũng

14.  Poverty: /ˈpɑːvərti/: Cảnh nghèo khó

15.  Disease: /dɪˈziːz/: Bệnh dịch

16.  Prostitution: /ˌprɑːstəˈtuːʃn/: Nạn mại dâm

17.  Domestic Violence: /dəˈmestɪˈvaɪələns/: Bạo lực gia đình

18.  Racism: /ˈreɪsɪzəm/: Nạn phân biệt chủng tộc

19.  Extreme weather: /ɪkˈstriːm ˈweð.ɚ/: Thời tiết khắc nghiệt

20.  Same-sex marriage: /seɪm seks ˈmærɪdʒ/: Hôn nhân đồng tính

21.  Food security: /fuːd səˈkjʊrəti/: An ninh lương thực

22.  Juvenile Delinquency: /ˈdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənsi/:  Tội phạm vị thành niên

23.  Homelessness: /ˈhoʊmləsnəs/: Tình trạng vô gia cư

24.  Social inequality: /ˈsoʊʃˌɪnɪˈkwɑːləti/: Bất bình đẳng xã hội

25.  Human rights: /ˈhjuːmən raɪts/: Nhân quyền

26.  Social welfare: /ˈsoʊʃˈwelfer/: Phúc lợi xã hội

27.  Human trafficking: /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/: Nạn buôn người

28.  Suicide: /ˈsuːɪsaɪd/: Sự tự tử

29.  Illiteracy: /ɪˈlɪtərəsi/: Nạn mù chữ

30.  Smuggling: /ˈsmʌɡlɪŋ/: Nạn buôn lậu

31.  Wealth gap: / Wealth ɡæp/: Khoảng cách giàu nghèo

32.  Starvation: /stɑːrv/: Nạn đói

33.  Unemployment: /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/: Nạn/Tình trạng thất nghiệp

34.  Terrorism: /ˈterərɪzəm/: Hiểm họa khủng bố

35.  Tax evasion: /tæks ɪˈveɪʒn/: Trốn thuế

36.  Water shortage: /ˈwɑː.t̬ɚˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/: Thiếu nước.

37.  Teen pregnancy: /ˈtiːˈpreɡnənsi/: Mang thai vị thành niên

 

Học tiếng anh cùng ngoại ngữ cùng ngoại ngữ Cô Thúy Ikun qua các bài học tiếng anh đầy thú vị được cập nhật mỗi ngày nhé!

Loading...
Vui lòng chờ ...