HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 172: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CUNG HOÀNG ĐẠO

CHỦ ĐỀ 172: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CUNG HOÀNG ĐẠO
Ngày đăng: (27-07-2016 06:36 PM) - Lượt xem: 2311

Học từ vựng tiếng anh về cung hoàng đạo cùng Tiếng Anh IKUN

 

 

 

 

 

1. Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)

 

responsible: có trách nhiệm

 

persistent: kiên trì

 

disciplined: có kỉ luật

 

calm: bình tĩnh

 

pessimistic: bi quan

 

conservative: bảo thủ

 

shy: nhút nhát

 

2. Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)

 

inventive: sáng tạo

 

clever: thông minh

 

humanitarian: nhân đạo

 

friendly: thân thiện

 

aloof: xa cách, lạnh lùng

 

unpredictable: khó đoán

 

rebellious: nổi loạn

 

3. Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)

 

romantic: lãng mạn

 

devoted: hy sinh

 

compassionate: đồng cảm, từ bi

 

indecisive: hay do dự

 

escapist: trốn tránh

 

idealistic: thích lí tưởng hóa

 

4. Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)

 

generous: hào phóng

 

enthusiastic: nhiệt tình

 

efficient: làm việc hiệu quả

 

quick-tempered: nóng tính

 

selfish: ích kỉ

 

arrogant: ngạo mạn

 

5. Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)

 

reliable: đáng tin cậy

 

stable: ổn định

 

determined : quyết tâm

 

possessive: có tính sở hữu

 

greedy: tham lam

 

materialistic: thực dụng

 

6. Gemini (Song tử 21/5-21/6)

 

witty: hóm hỉnh

 

creative: sáng tạo

 

eloquent: có tài hùng biện

 

curious: tò mò

 

impatient: thiếu kiên nhẫn

 

restless: không ngơi nghỉ

 

tense: căng thẳng

 

7. Cancer (Cự giải 22/6-22/7)

 

intuitive: bản năng, trực giác

 

nurturing: ân cần

 

frugal: giản dị

 

cautious: cẩn thận

 

moody: u sầu, ảm đạm

 

self-pitying: tự thương hại

 

jealous: ghen tuông

 

8. Leo (Sư tử 23/7-22/8)

 

confident: tự tin

 

independent: độc lập

 

ambitious: tham vọng

 

bossy: hống hách

 

vain: hão huyền

 

dogmatic: độc đoán

 

9. Virgo (Xử nữ 23/8-22/9)

 

analytical: thích phân tích

 

practical: thực tế

 

precise: tỉ mỉ

 

picky: khó tính

 

inflexible: cứng nhắc

 

perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo

 

kind : Tốt bụng

 

10. Libra (Thiên bình 23/9-22/10)

 

diplomatic: dân chủ

 

easygoing: dễ tính. Dễ chịu

 

sociable: hòa đồng

 

changeable: hay thay đổi

 

unreliable: không đáng tin cậy

 

superficial: hời hợt

 

11. Scorpio (Thiên yết 23/10-21/11)

 

passionate: đam mê

 

resourceful: tháo vát

 

focused: tập trung

 

narcissistic: tự mãn

 

manipulative: tích điều khiển người khác

 

suspicious: hay nghi ngờ

 

12. Sagittarius (Nhân mã 22/11-21/12)

 

optimistic: lạc quan

 

adventurous: thích phiêu lưu

 

straightforward: thẳng thắn

 

careless: bất cẩn

 

reckless: không ngơi nghỉ

 

irresponsible: vô trách nhiệm

 

 

MUỐN THĂNG TIẾN NHỚ ĐẾN IKUN !!!

TRUNG TÂM ANH NGỮ CÔ THÚY IKUN

Địa chỉ: B2, Phan Văn Trị, phường 7, Gò Vấp

Sđt: 08 3989 0653 – HOTLINE: 0909 923 897 (Ms. Thúy)

FacebookCô Thúy Toeic – Ielts

Websitetienganhikun.com

 
Loading...
Vui lòng chờ ...