Học từ vựng tiếng anh chủ đề phòng ngủ cùng Tiếng Anh IKUN .
1.Bed 2.Headboard 3.Pillow 4.Pillowcase 5.Fitted sheet 6.(Flat) sheet 7.Blanket 8.Electric Blanket 9.Dust ruffle 10.Bedspread 11.Comforter/quite 12.Footboard 13.Blinds 14.Night table/nighstand 15.Alarm clock 16.Clock Radio 17. Chest ( of drawer) 18. Mirror 19.Jewelry box 20.Dresser/bureau 21. Twin bed 22.Mattress 23.Box spring 24. Double bed 25.Queen-size bed 26. King-size bed 27.Bunk bed 28.Trundle bed 29.Sofa bed / convertible sofa 30.Day bed 31.Cot 32.Water bed 33.Canopy bed 34.Hospital bed
|
Giường Đầu giường Gối Áo gối Ra trải giường Ra lót giường Mền Chăn điện Riềm che bụi Khăn phủ giường Mền bông Chân giường Mành che Bàn đầu giường Đồng hồ báo thức Radio báo thức Tủ ngăn kéo Gương Hộp trang sức Tủ trang điểm Giường đơn Đệm Khung nệm giường Giường đôi Giường 1,6m x 2,2m Giường 2mx2,2m Giường tầng Giường gầm Giường sô- fa Xô pha có thể làm giường Cũi trẻ em Đệm nước Giường có mái che Giường bệnh |
MUỐN THĂNG TIẾN NHỚ ĐẾN IKUN !!!
TRUNG TÂM ANH NGỮ CÔ THÚY IKUN
Địa chỉ: B2, Phan Văn Trị, phường 7, Gò Vấp
Sđt: 08 3989 0653 – HOTLINE: 0909 923 897 (Ms. Thúy)
Facebook: Cô Thúy Toeic – Ielts
Website: tienganhikun.com