Từ vựng tiếng anh chủ đề quần áo thời trang. Học tiếng anh cùng Tiếng anh IKUN .
Accessory Hat Cap Sunglass Tie Bow-tie Scarf Sock Outerwear Jacket Coat Trench Coat Vest Suit Blazer Sweater Sweatshirt Cardigan Tank top T-shirt Jean Cargo Pant Dress pants Short Sweatpant Skirt Sandals Sneaker Flats Heel Slipper Boot Rain boot |
/ək'sesəri/ /hæt/ /kæp/ /´sʌn¸gla:s/ /tai/ /bau,tai/ /skɑrf/ /sɔk/ /'autəweə/ /'dʤækit/ /koʊt/ /trent∫, koʊt/ /vest/ /su:t/ /´bleizə/
/´ka:digən/
/'ti:'∫ə:t/
/ 'kɑ:gou,pænt/
/ʃɔ:t/
/skɜːrt/ /sændl/ /'snikə/ /flæt/ /hi:l/ /ˈslɪpər/ /bu:t/ /rein, bu:t/ |
Đồ phụ kiện Cái Mũ Mũ lưỡi trai Kính râm Cà vạt Nơ con bướm Ca Vát Giày kịch Đồ mặc ngoài Áo khoác Áo choàng ngoài(nữ) Áo khoác thời trang Áo gi-lê Áo com-lê Áo khoác Blazer Áo len tay dài Áo nỉ Áo len đan Áo không tay, ba lỗ Áo thun ngắn tay Quần jean Quần Cargo Quần dài lịch sự Quần ngắn Quần thể thao Váy Dép Xăng đan Giày đế mềm Giày đề thấp ( nữ ) Giày cao gót Dép lê Giày ống Giày ống đi mưa
|
MUỐN THĂNG TIẾN NHỚ ĐẾN IKUN !!!
TRUNG TÂM ANH NGỮ CÔ THÚY IKUN
Địa chỉ: B2, Phan Văn Trị, phường 7, Gò Vấp
Sđt: 08 3989 0653 – HOTLINE: 0909 923 897 (Ms. Thúy)
Facebook: Cô Thúy Toeic – Ielts
Website: tienganhikun.com