HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 164: TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRANG SỨC PHỤ KIỆN

CHỦ ĐỀ 164: TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRANG SỨC PHỤ KIỆN
Ngày đăng: (07-07-2016 07:31 PM) - Lượt xem: 4550

Từ vựng tiếng anh về trang sức :

 

 

1.Ring

2.Engagement ring

3.Wedding ring/wedding brand

4.Earrings

5.Necklace

6.Pearl necklace/pearls

7.Chain

8.Beads

9.Pin

10.Watch/wrist watch

11.bracelet

12.cufflinks

13.Tie in/tie tack

tie clip

15.belt

16.Key ring/Key chain

17.Wallet

18.Change purse

19.Pocketbook/purse/handbag

20.Shoulder bag

21.Tote bag

22.Book bag

23.Backpack

24.Briefcadse

25.Umbrella

 

Nhẫn

Nhẫn đính hôn

nhẫn cưới

Hoa tai

Chuỗi hạt

Vòng cổ ngọc trai

Chuỗi

chuỗi hạt có hột

Ghim đính

Đồng hồ / đồng hồ đeo tay

vòng đeo tay

khuy măng áo

cà vạt

cái kẹp cà vạt

thắt lưng

Móc khóa

ví nam

ví nữ

túi / ví / túi xách

túi đeo vai

Túi xách

Cặp sách

Ba lô

Vali

Ô, dù

 

 

 

 

 

 


MUỐN THĂNG TIẾN NHỚ ĐẾN IKUN !!!

TRUNG TÂM ANH NGỮ CÔ THÚY IKUN

Địa chỉ: B2, Phan Văn Trị, phường 7, Gò Vấp

Sđt: 08 3989 0653 – HOTLINE: 0909 923 897 (Ms. Thúy)

FacebookCô Thúy Toeic – Ielts

Websitetienganhikun.com

 
Loading...
Vui lòng chờ ...