Từ vựng tiếng anh về trang sức :
1.Ring 2.Engagement ring 3.Wedding ring/wedding brand 4.Earrings 5.Necklace 6.Pearl necklace/pearls 7.Chain 8.Beads 9.Pin 10.Watch/wrist watch 11.bracelet 12.cufflinks 13.Tie in/tie tack tie clip 15.belt 16.Key ring/Key chain 17.Wallet 18.Change purse 19.Pocketbook/purse/handbag 20.Shoulder bag 21.Tote bag 22.Book bag 23.Backpack 24.Briefcadse 25.Umbrella
|
Nhẫn Nhẫn đính hôn nhẫn cưới Hoa tai Chuỗi hạt Vòng cổ ngọc trai Chuỗi chuỗi hạt có hột Ghim đính Đồng hồ / đồng hồ đeo tay vòng đeo tay khuy măng áo cà vạt cái kẹp cà vạt thắt lưng Móc khóa ví nam ví nữ túi / ví / túi xách túi đeo vai Túi xách Cặp sách Ba lô Vali Ô, dù
|
MUỐN THĂNG TIẾN NHỚ ĐẾN IKUN !!!
TRUNG TÂM ANH NGỮ CÔ THÚY IKUN
Địa chỉ: B2, Phan Văn Trị, phường 7, Gò Vấp
Sđt: 08 3989 0653 – HOTLINE: 0909 923 897 (Ms. Thúy)
Facebook: Cô Thúy Toeic – Ielts
Website: tienganhikun.com