HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 156: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HOA QUẢ

CHỦ ĐỀ 156: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HOA QUẢ
Ngày đăng: (27-06-2016 05:33 PM) - Lượt xem: 6208

Từ vựng tiếng anh chủ đề hoa quả . Học tiếng anh cùng Tiếng Anh IKUN  

 

 

Apple

Apricot

Avocado

Banana

Blackcurrant

Blackberry

Blueberry

Cherry

Coconut

Fig

Grape

Kiwi

Lemon

Lime

Lychee

Mango

Nectarine

Orange

Papaya

Passion fruit

Peach

Pear

Pineapple

Plum

Quince

Raspberry

Strawberry

Watermelon

/'æpl/

/ˈæ.prɪ.kɒt /  / ˈeɪ.prɪ.kɒt/

/ævə´ka:dou/

/bə'nɑ:nə/

 

/´blækbəri/

/´blu:bəri/

/´tʃeri/

/'koukənʌt/

/fig/

/greɪp/

/Kiwi/

/´lemən/

/laim/

/'li:tʃi:/

/´mæηgou/

/´nektərin/

/ɒrɪndʒ/

/pə´paiə/

/´pæʃənfru:t/

/pitʃ/

/peə/

/'pain,æpl/

/plʌm/

/kwins/

/´ra:zbəri/

/ˈstrɔ:bəri/

/ˈwɔː.tə,me.lən/

Táo

Quả bơ

Trái chuối

Lý Chua Đen

Dâu đen

Việt quất

Quả anh đào

Dừa

Sung

Quả nho

Quả kiwi

Chanh

Chanh cốm

Vải

Trái xoài

Cây xuân đào

trái cam

Đu đủ

chanh dây

Đào

Trái dứa

Mận

trái mộc qua

Quả mâm xôi

Dâu

Dưa hấu

 

 

MUỐN THĂNG TIẾN NHỚ ĐẾN IKUN !!!

TRUNG TÂM ANH NGỮ CÔ THÚY IKUN

Địa chỉ: B2, Phan Văn Trị, phường 7, Gò Vấp

Sđt: 08 3989 0653 – HOTLINE: 0909 923 897 (Ms. Thúy)

FacebookCô Thúy Toeic – Ielts

Websitetienganhikun.com

 

Loading...
Vui lòng chờ ...