Từ vựng tiếng anh chủ đề hoa quả . Học tiếng anh cùng Tiếng Anh IKUN
Apple Apricot Avocado Banana Blackcurrant Blackberry Blueberry Cherry Coconut Fig Grape Kiwi Lemon Lime Lychee Mango Nectarine Orange Papaya Passion fruit Peach Pear Pineapple Plum Quince Raspberry Strawberry Watermelon |
/'æpl/ /ˈæ.prɪ.kɒt / / ˈeɪ.prɪ.kɒt/ /ævə´ka:dou/ /bə'nɑ:nə/
/´blækbəri/ /´blu:bəri/ /´tʃeri/ /'koukənʌt/ /fig/ /greɪp/ /Kiwi/ /´lemən/ /laim/ /'li:tʃi:/ /´mæηgou/ /´nektərin/ /ɒrɪndʒ/ /pə´paiə/ /´pæʃənfru:t/ /pitʃ/ /peə/ /'pain,æpl/ /plʌm/ /kwins/ /´ra:zbəri/ /ˈstrɔ:bəri/ /ˈwɔː.tə,me.lən/ |
Táo Mơ Quả bơ Trái chuối Lý Chua Đen Dâu đen Việt quất Quả anh đào Dừa Sung Quả nho Quả kiwi Chanh Chanh cốm Vải Trái xoài Cây xuân đào trái cam Đu đủ chanh dây Đào Lê Trái dứa Mận trái mộc qua Quả mâm xôi Dâu Dưa hấu |
MUỐN THĂNG TIẾN NHỚ ĐẾN IKUN !!!
TRUNG TÂM ANH NGỮ CÔ THÚY IKUN
Địa chỉ: B2, Phan Văn Trị, phường 7, Gò Vấp
Sđt: 08 3989 0653 – HOTLINE: 0909 923 897 (Ms. Thúy)
Facebook: Cô Thúy Toeic – Ielts
Website: tienganhikun.com