HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 153: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ Y TẾ

CHỦ ĐỀ 153: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ Y TẾ
Ngày đăng: (20-06-2016 09:07 PM) - Lượt xem: 3980

Từ vựng tiếng anh chủ đề y tế. Học từ vựng tiếng anh cùng tiếng anh IKUN

 

 

Các dụng cụ y tế

syringe /'sɪrɪndʒ/- ống tiêm

thermometer /θəˈmɒm.ɪ.təʳ/ - nhiệt kế

pill /pɪl/ - viên thuốc

tablet /ˈtæb.lət/- thuốc dạng viên nang

capsule /ˈkæp.sjuːl/ - thuốc dạng viên nang

ambulance /ˈæm.bjʊ.lənts/- xe cứu thương

poison /ˈpɔɪ.zən/ - thuốc độc

band-aid /ˈbænd.eɪd/ - băng keo

sling /slɪŋ/ - băng đeo đỡ cánh tay

bandage /ˈbæn.dɪdʒ/ - băng

cast /kɑːst/ - bó bột

stretcher /ˈstretʃ.əʳ/ - cái cáng

wheelchair /ˈwiːl.tʃeəʳ/ - xe lăn

crutch /krʌtʃ/ - cái nạng

cane /keɪn/ - gậy

x-ray /ˈeks.reɪ/- chụp bằng tia X

gurney /ˈgɜː.ni/ - giường có bánh lăn

IV /ˌaɪˈviː/- truyền dịch

doctor /ˈdɒk.təʳ/ - bác sĩ

stethoscope /ˈsteθ.ə.skəʊp/- ống nghe

surgeon /ˈsɜː.dʒən/ - bác sĩ phẫu thuật

scalpel /ˈskæl.pəl/- dao mổ

first aid kit /ˈfɜːsteɪd kɪt/ - hộp cứu thương

paramedic /ˌpær.əˈmed.ɪk/- nhân viên cứu thương

dentures /ˈden.tʃərz/ - bộ răng giả

psychologist /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/ - nhà tâm lý học

Các triệu chứng bệnh và chữa trị

 

Buồn nôn: A feeling of nausea

Cảm: To have a cold, to catch cold

Cấp cứu: First-aid

Cấp tính (bệnh): Acute disease

Huyết áp: Blood pressure

Khối u: Tumuor

Loét,ung nhọt: Ulcer

Mất ngủ: Insomnia

Ngất: To faint, to loose consciousness

Chóng mặt: Giddy

Dị ứng: Allergy

Đau âm ỉ: Dull ache

Đau buốt, chói: Acute pain

Đau họng: Sore throat

Đau răng: Toothache

Đau tai: Ear ache

Đau tay: To have pain in the hand

 Đau tim: Heart complaint

Giun đũa: Ascarid

Bắt mạch: To feel the pulse

Chiếu điện: X-ray

Khám bệnh: To examine

Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis

Điều trị: To treat, treatment

Điều trị học: Therapeutics

Đơn thuốc: Prescription

Gọi bác sĩ: To send for a doctor

 

Loading...
Vui lòng chờ ...