Từ vựng tiếng anh chủ đề y tế. Học từ vựng tiếng anh cùng tiếng anh IKUN .
Các dụng cụ y tế
syringe /'sɪrɪndʒ/- ống tiêm
thermometer /θəˈmɒm.ɪ.təʳ/ - nhiệt kế
pill /pɪl/ - viên thuốc
tablet /ˈtæb.lət/- thuốc dạng viên nang
capsule /ˈkæp.sjuːl/ - thuốc dạng viên nang
ambulance /ˈæm.bjʊ.lənts/- xe cứu thương
poison /ˈpɔɪ.zən/ - thuốc độc
band-aid /ˈbænd.eɪd/ - băng keo
sling /slɪŋ/ - băng đeo đỡ cánh tay
bandage /ˈbæn.dɪdʒ/ - băng
cast /kɑːst/ - bó bột
stretcher /ˈstretʃ.əʳ/ - cái cáng
wheelchair /ˈwiːl.tʃeəʳ/ - xe lăn
crutch /krʌtʃ/ - cái nạng
cane /keɪn/ - gậy
x-ray /ˈeks.reɪ/- chụp bằng tia X
gurney /ˈgɜː.ni/ - giường có bánh lăn
IV /ˌaɪˈviː/- truyền dịch
doctor /ˈdɒk.təʳ/ - bác sĩ
stethoscope /ˈsteθ.ə.skəʊp/- ống nghe
surgeon /ˈsɜː.dʒən/ - bác sĩ phẫu thuật
scalpel /ˈskæl.pəl/- dao mổ
first aid kit /ˈfɜːsteɪd kɪt/ - hộp cứu thương
paramedic /ˌpær.əˈmed.ɪk/- nhân viên cứu thương
dentures /ˈden.tʃərz/ - bộ răng giả
psychologist /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/ - nhà tâm lý học
Các triệu chứng bệnh và chữa trị
Buồn nôn: A feeling of nausea
Cảm: To have a cold, to catch cold
Cấp cứu: First-aid
Cấp tính (bệnh): Acute disease
Huyết áp: Blood pressure
Khối u: Tumuor
Loét,ung nhọt: Ulcer
Mất ngủ: Insomnia
Ngất: To faint, to loose consciousness
Chóng mặt: Giddy
Dị ứng: Allergy
Đau âm ỉ: Dull ache
Đau buốt, chói: Acute pain
Đau họng: Sore throat
Đau răng: Toothache
Đau tai: Ear ache
Đau tay: To have pain in the hand
Đau tim: Heart complaint
Giun đũa: Ascarid
Bắt mạch: To feel the pulse
Chiếu điện: X-ray
Khám bệnh: To examine
Chẩn đoán: To diagnose, diagnosis
Điều trị: To treat, treatment
Điều trị học: Therapeutics
Đơn thuốc: Prescription
Gọi bác sĩ: To send for a doctor