HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 134 : TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG VIÊN

CHỦ ĐỀ 134 : TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG VIÊN
Ngày đăng: (24-05-2016 07:34 PM) - Lượt xem: 14214

Công viên là nơi để mọi người đi dạo, tập thể dục, thư giãn giải trí. Nhưng những lúc ra công viên thư giãn cũng đừng quên học từ vựng tiếng anh bằng những thứ bạn thấy ở công viên nhé!

 

 

1. zoo /zuː/ – sở thú
2. bandshell /bændʃel/ – sân khấu vòm
3. vendor /ˈven.dəʳ/ – người bán hàng dạo
4. hand truck /hænd trʌk/ – xe đẩy bằng tay
5. merry-go-round /ˈmer.i.gəʊˌraʊnd/ – vòng quay ngựa gỗ
6. horseback rider /ˈhɔːs.bæk ˈraɪ.dəʳ/ – người cưỡi ngựa
7. bridle path /ˈbraɪ.dļ pɑːθ/ – đường dành cho ngựa đi
8. (duck) pond /pɒnd/ – hồ (vịt)
9. jogging path /ˈdʒɒg.ɪŋ pɑːθ/ – đường chạy bộ
10. bench /bentʃ/ – ghế dài
11. trash can /træʃ kæn/ – thùng rác
12. slide /slaɪd/ – ván trượt
13. sandbox /sænd bɒks/ – khuôn cát
14. sprinkler /ˈsprɪŋ.kļ/ – vòi phun nước
15. playground /ˈpleɪ.graʊnd/ – sân chơi
16. swing /swɪŋ/ – cái đu
17. jungle gym /ˈdʒʌŋ.gļ dʒɪm/ – khung leo trèo cho trẻ con
18. seesaw /ˈsiː.sɔː/ – bập bênh
19. water fountain /ˈwɔː.təʳ ˈfaʊn.tɪn/ – vòi nước uống công cộng

 

MUỐN THĂNG TIẾN NHỚ ĐẾN IKUN !!!

TRUNG TÂM ANH NGỮ CÔ THÚY IKUN

Địa chỉ: B2, Phan Văn Trị, phường 7, Gò Vấp

Sđt: 08 3989 0653 – HOTLINE: 0909 923 897 (Ms. Thúy)

FacebookCô Thúy Toeic – Ielts

Websitetienganhikun.com

 

Loading...
Vui lòng chờ ...