HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 133 : TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẦU CỬ

CHỦ ĐỀ 133 : TỪ VỰNG TIẾNG ANH BẦU CỬ
Ngày đăng: (23-05-2016 05:57 PM) - Lượt xem: 3347

Đi bầu là quyền lợi của mỗi công dân đủ tuổi trưởng thành . Mỗi lá phiếu sẽ góp phần quyết định ai là người đủ tài đức để trở thành lãnh đạo. Cùng Tiếng Anh IKUN điểm qua các từ vựng tiếng anh về chủ đề này nhé .

 

 

1. Vote /vōt/ (v) : bầu cử
2. Voter /ˈvōdər/ (n): người đi bầu 
3. ballot paper /ˈbalət ˈpāpər /: phiếu bầu
4. ballot box / ˈbalət /bäks/: thùng bỏ phiếu bầu 
5. bipartisan /bīˈpärdəzən/ : lưỡng đảng


6. constitution /ˌkänstəˈt (ə)n/: hiếp pháp 
7. democracy /dəˈmäkrəsē/: chế độ dân chủ
8. dictatorship /dikˈtādərˌSHip/: chế độ độc tài 
9. dissolution /ˌdisəˈlo͞oSH(ə)n/: giải tán 
10. election /əˈlekSH(ə)n/: cuộc bầu cử


11. electorate /əˈlekt(ə)rət/: cử tri
12 incumbent /inˈkəmbənt/: người đương chức
13. landslide victory /ˈlan(d)ˌslīd ˈvikt(ə)ri /: chiến thắng dành cho bên có nhiều phiếu bầu hơn.
14. monarchy /ˈmänərki/: chế độ quân chủ
15. nominee /ˌnäməˈnē/: ứng cử viên


16. poll /pōl/: bỏ phiếu
17. regime /rəˈZHēm/: chế độ

 

MUỐN THĂNG TIẾN NHỚ ĐẾN IKUN !!!

TRUNG TÂM ANH NGỮ CÔ THÚY IKUN

Địa chỉ: B2, Phan Văn Trị, phường 7, Gò Vấp

Sđt: 08 3989 0653 – HOTLINE: 0909 923 897 (Ms. Thúy)

FacebookCô Thúy Toeic – Ielts

Websitetienganhikun.com

 

 

 

Loading...
Vui lòng chờ ...