HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 131 : TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHIM ẢNH

CHỦ ĐỀ 131 : TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHIM ẢNH
Ngày đăng: (20-05-2016 07:25 PM) - Lượt xem: 2442

Xem phim là sở thích của rất nhiều người vào những ngày cuối tuần hay trong thời gian rảnh rỗi. Bạn có thể xem phim trên TV, trên mạng hoặc đi xem phim tại các rạp. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng anh lien quan chủ đề hấp dẫn này bạn nhé!

 

Cast /kɑ:st/ dàn diễn viên

Character /’kæriktə/ nhân vật

Cinematographer /’sinimə tɔgrəfə/ người chịu trách nhiệm về hình ảnh

Cameraman /’kæmərə mæn/ người quay phim

Background /’bækgraund/ bối cảnh

Director /di’rektə/ đạo diễn

Entertainment /,entə’teinmənt/ giải trí, hãng phim

Extras /’ekstrə/ diễn viên quần chúng không có lời thoại

Film review /film ri’vju:/ bài bình luận phim

Film critic /film ‘kritik/ người bình luận phim

Film premiere /film ‘premjrə/ buổi công chiếu phim

Film buff /film bʌf/ người am hiểu về phim ảnh

Film-goer /film ‘gouə/ người rất hay đi xem phim ở rạp

Plot /plɔt/ cốt truyện, kịch bản

Scene /si:n/ cảnh quay

Screen /skri:n/ màn ảnh, màn hình

Scriptwriter /script ‘raitə/ nhà biên kịch

Movie star /’mu:vi  stɑ:/ ngôi sao, minh tinh màn bạc

Movie maker /’mu:vi ‘meikə/ nhà làm phim

Main actor/actress /mein ‘æktə/ /’æktris/ nam/nữ diễn diên chính

Producer /producer/ nhà sản xuất phim

Trailer /’treilə/ đoạn giới thiệu phim

Action movie /’ækʃn /’mu:vi/ phim hành động         

Adventure movie /əd’ventʃə ‘mu:vi/ phim phiêu lưu, mạo hiểm

Cartoon /kɑ:’tu:n/ phim hoạt hình

Comedy /’kɔmidi/ phim hài

Drama movie /’drɑ:mə ‘mu:vi/ phim chính kịch

Documentary /’dɔkju’mentəri/ phim tài liệu

Family movie /’fæmili ‘mu:vi/ phim gia đình

Horror movie /’hɔrəphim kinh dị

Historical movie /his’tɔrikəl/ phim cổ trang

Musical movie /’mju:zikəl /’mu:vi/ phim ca nhạc

Romance movie / rə’mæns ‘mu:vi/ phim tâm lý tình cảm

Sci-fi (science fiction) movie /’saiəns’fikʃn ‘mu:vi/  phim khoa học viễn tưởng

Tragedy movie /’trædʤidic ‘mu:vi/  phim bi kịch

 

 

Loading...
Vui lòng chờ ...