Có rất nhiều lễ hội truyền thống trên thế giới và mỗi lễ hội ở mỗi quốc gia đều có đặc trưng riêng về hình thức tổ chức và hoạt động diễn ra. Hôm nay chúng ta sẽ học qua những từ vựng tiếng anh nói về những hoạt động trong các lễ hội bạn nhé!
1. Carnival: ngày hội, cuộc hội hè
2. Masker: người đeo mặt nạ
3. Parade: cuộc diễu hành
4. Float: xe rước
5. Dancer: diễn viên múa
6. Marching-band: đoàn diễu hành
7. Music: âm nhạc
8. Funfair: khu vui chơi
9. Clown: chú hề
10. Juggler: nghệ sĩ múa rối
11. Street artist: nghệ sĩ đường phố
12. Costume: trang phục
13. Feather: bộ lông, bộ cánh
14. Mask: mặt nạ
15. Fireworks : pháo hoa
16. Confetti: hoa giấy
17. Booth: quán, lều
18. Party: bữa tiệc
19. Masquerade: giả trang
20. Circus: gánh xiếc
21. Merry-go-round: vòng quay ngựa gỗ
22. House of mirrors: nhà gương
23. Amusement: trò giải trí, sự vui chơi
24. Celebrate: kỷ niệm
25. Cavalcade: đoàn cưỡi ngựa
Còn hoạt động lễ hội nào nữa không nhỉ? Hãy tìm hiểu thêm vào phần sau và các chủ đề từ vựng thú vị khác cùng IKUN bạn nhé!