Hải sản là món ăn rất nhiều người yêu thích. Hãy cùng nhau học qua 20 từ vựng tiếng anh chủ đề hải sản trong bài học hôm nay bạn nhé!
1/ Crab (s) /kræb/ - con cua
2/ Mussel (s) /ˈmʌ.səl/ - con trai
3/ Squid /skwid/ : con mực
4/ Cuttlefish /'kʌtl fi∫/ : mực ống
5/ Clam (s) /klæm/ - con trai (Bắc Mỹ)
6/ Scallop (s) /ˈskɒ.ləp/ - con sò
7/ Shrimp /ʃrɪmp/ - con tôm
8/ Horn snail: Ốc sừng
9/ Tuna-fish /'tju:nə fi∫/ : cá ngừ đại dương
10/ Mantis shrimp/prawn /'mæntis prɔ:n/ : tôm tích
11/ Lobster /ˈlɒb.stəʳ/ - tôm hùm
12/ Oyster (s) /ˈɔɪ.stəʳ/ - con hào
13/ Cockle /'kɔkl/ : sò
14/ Scallop /'skɔləp/ : con sò điệp
15/ Octopus /'ɒktəpəs/ : bạch tuộc
16/ shark: cá mập, vi cá
17/ Marine fish statue: cá hải tượng
18/ abalone: bào ngư
19/ jellyfish: con sứa
20/ oysters: sò huyết đại dương
Hãy nâng cao vốn từ vựng tiếng anh của mình để có thể học tốt ngôn ngữ này hơn bạn nhé, từ vựng tiếng anh chưa bao giờ là thừa cả. Chúc bạn học tốt!