Bạn đi du lịch và bạn cảm thấy trong người không khỏe, bạn cần sự giúp đỡ của bác sĩ thì chắc chắn kiến thức về từ vựng các loại bệnh tật thường gặp dưới đây sẽ rất hữu dụng đấy. Hãy học để biết cách vận dụng khi cần bạn nhé!
ailment /’eɪlmənt/ sự đau ốm, bệnh tật
injure /’ɪndʒər/ bị thương
rash /ræʃ/ phát ban
fever /’fiːvər/ sốt
insect bite /’ɪnsekt baɪt/ côn trùng đốt
chill /tʃɪl/, cold /kəʊld/ cảm lạnh
headache /’hedeɪk/ đau đầu
stomach ache /’stʌmək-eɪk/ đau dạ dày, đau bụng
backache /’bækeɪk/ đau lưng
toothache /’tuːθeɪk/ đau răng
high blood pressure /haɪ blʌd ‘preʃər/ cao huyết áp
sore throat /sɔːʳ θrəʊt/ viêm họng
sprain /spreɪn/ sự bong gân
infection /ɪn’fekʃən/ nhiễm trùng
broken bone /’brəʊkən bəʊn/ gãy xương
cut /kʌt/ bị cắt
bruise /bruːz/ vết thâm, bầm
burn /bɜːn/ bị bỏng
earache /ˈɪreɪk/ đau tai
measles /ˈmiːzlz/ bệnh sởi
flu /fluː/ bệnh cảm cúm
broken leg gãy chân
fever /ˈfiːvər/ sốt
cramp /kræmp/ bị chuột rút (vọp bẻ)
runny nose: chảy nước mũi
Những chủ đề từ vựng này rất gần gũi và cần thiết cho cuộc sống hang ngày của chúng ta. Hãy học và ôn lại để nâng cao vốn từ của mình bạn nhé. Các chủ đề khác sẽ được cập nhật thường xuyên tại www.tienganhikun.com. Chúc bạn luôn vui vẻ và khỏe mạnh !^^