HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỚI CO THÚY IKUN

CHỦ ĐỀ 11: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔN TRÙNG

CHỦ ĐỀ 11: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔN TRÙNG
Ngày đăng: (09-01-2016 04:40 PM) - Lượt xem: 4054

CHỦ ĐỀ 10: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔN TRÙNG

Hồi nhỏ hay đi bắt côn trùng chơi với đám bạn, lớn lên thói quen đó đã không còn nữa. Côn trùng nhắc nhớ về một tuổi thơ đầy sinh động các bạn nhỉ. Thế giới động vật đa dạng, phong phú và ngày càng nhiều loại côn trùng mới được phát hiện ra, độc đáo, lạ lẫm nhưng cũng rất thú vị. Bạn đã biết bao nhiêu loại côn trùng rồi và còn bao nhiêu loại bạn chưa biết? Theo dõi bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu từ vựng tiếng anh về các loại côn trùng cùng ngoại ngữ Cô Thúy Ikun nhé:

1. Ant /ænt/: con kiến

2. Fly /flai/: con ruồi

3. Butterfly /’bʌtǝflai/: con bướm

4. Dragonfly /’drægǝnflai/: chuồn chuồn

5. Bee /bi:/: con ong

6. Wasp /wɔsp/: ong bắp cày

7. Bumblebee /’bʌmbl,bi:/: ong nghệ

8. Moth /mɔθ/: bướm đêm

9. Flea /fli:/: bọ chét

10. Ladybird / ‘leidibǝ:d/: con bọ rùa11.Beetle /’bi:tl/: bọ cánh cứng

12. Grasshopper /’gra:s,hɔpǝ/: châu chấu

13. Cockroach /’kɔkroutʃ/: con gián

14. Mosquito /,mǝs’ki:tou/: con muỗi

15. Cicada /si’ka :dǝ/ : ve sầu

16. Worm /’wɜrm/: con sâu

17. Glowworm /’glou,wɜm/: đom đóm

18. Bug /bʌg/: con rệp

19. Louse /laos/: con rận

20. Cricket /’krikit/: con dế 

21. Looper /'lu:pǝ/: sâu đo

22. Earwig /'iǝwig/: sâu tai

23. Leaf-miner /,li:f'mainǝ/: sâu ăn lá

24. Horse-fly /'hɔ:s,flai/: con mòng

25. Mayfly /'meiflai/; con phù du

26. Midge /midʒ/: mui vn

27. Mantis /'mæntis/: bọ ngựa

28. Termite /'tǝ:mait/ : con mối

Tiếng anh thật phong phú đúng không nào? Cùng tìm hiểu các bài học thú vị khác mỗi ngày cùng ngoại ngữ Cô Thúy Ikun nhé. 

Từ vựng tiếng anh chủ đề khách sạn

Từ vựng tiếng anh chủ đề rạp chiếu phim

Chúc các bạn thành công!

Loading...
Vui lòng chờ ...