CHỦ ĐỀ 2: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ VẬT DỤNG CÁ NHÂN
Cùng ngoại ngữ Cô Thúy - Ikun tìm hiểu các từ vựng tiếng anh về vật dụng cá nhân hằng ngày nhé. Hãy học các học tiếng anh từ những từ vựng thân thuộc từ nhỏ đến lớn. Đây là cách dễ dàng nhất nhằm gia tăng vốn từ vựng tiếng anh mà có thể bạn chưa biết và thờ ơ với nó. Hãy cùng tìm hiểu nhé:
1. wallet: ví nam 2. purse: ví nữ
3. umbrella: cái ô 4. walking stick: gậy đi bộ
5. glasses: kính 5. earrings: khuyên tai
6. wedding ring: nhẫn cưới 7. engagement ring: nhẫn đính hôn
8. lipstick: son môi 9. makeup: đồ trang điểm
10. ring: nhẫn – bracelet: vòng tay 11. necklace: vòng cổ
12. piercing: khuyên 13. sunglasses: kính râm
14. watch: đồng hồ 15. cufflinks: khuy cài măng sét
16. belt: thắt lưng 17. lighter: bật lửa
18. keyring: móc chìa khóa 19. keys: chìa khóa
20. comb: lược thẳng 21. hairbrush: lược chổi
22. mirror: gương
Hãy dành ít nhất 10 phút để học tiếng anh mỗi ngày nhé. Cùng chờ đón các bài học hay và ý nghĩa từ ngoại ngữ Cô Thúy - Ikun ngay hôm nay nhé!
Chúc các bạn thành công!