CHỦ ĐỀ 13: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÓN ĂN SÁNG
Hôm nay Cô Thúy – IKUN sẽ hướng dẫn các bạn một vài từ vựng tiếng Anh mới về các món ăn sáng bằng tiếng Anh nhé, nghe là thấy đói bụng rồi đây.
1. Sandwich: Bánh mì lát kẹp thịt
2. Hamburger: Bánh kẹp nhân thịt
3. Smoked bacon: Thịt xông khói
4. Cheese: Pho mát
5. Butter: Bơ
6. Poached or scrambled eggs: Trứng luộc hoặc chiên
7. Grilled bacon: Thịt nướng
8. Fried or grilled potatoes: Khoai tây chiên hoặc nướng
9. Fried mushrooms: Nấm chiên
10. Fried bread or toast with butter: Bánh mì bơ nướng
11. Sausages: Xúc xích
12. Baked beans: Đậu sốt nhừ
13. Marmalade: Mứt cam
14. Strawberry jam: Mứt dâu
15. Coffee: Cà phê
16. Salt: Muối
17. Pepper: Tiêu
18. Sugar: Đường
19. Chili sauce: Tương ớt
20. Tomato sauce: Tương cà
Các bạn hãy lưu lại và dành ra ít phút mỗi ngày học từ vựng tiếng Anh mới nhé, điều này sẽ giúp ích các bạn rất nhiều trong quá trình học tiếng Anh đấy.
CHÚC CÁC BẠN THÀNH CÔNG !